12 cung hoàng đạo không chỉ là một phần của văn hóa chiêm tinh học mà còn là một công cụ thú vị để khám phá bản tính con người. Mỗi cung hoàng đạo có tên gọi và ý nghĩa riêng trong tiếng Anh, mở ra không gian cho những cuộc trò chuyện thú vị và khám phá sâu sắc về tính cách con người. Hãy cùng trung tâm học tiếng Anh 1 kèm 1 E-talk tìm hiểu về tên tiếng Anh của 12 cung hoàng đạo và những điều thú vị liên quan.
12 Cung Hoàng Đạo Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
Khái niệm cung hoàng đạo bắt nguồn từ những nhà chiêm tinh học cổ đại ở Babylon. Họ đã quan sát sự di chuyển của mặt trời và các hành tinh để chia bầu trời thành 12 nhánh. Mỗi nhánh tương ứng với một góc 30 độ, bắt đầu từ điểm xuân phân. Trong tiếng Anh, cung hoàng đạo được gọi là
Horoscope (từ gốc Hy Lạp là
Zodiac - vòng tròn của những linh vật). Theo quan niệm này, những người sinh ra trong khoảng thời gian mà mặt trời đi qua chòm sao nào sẽ chịu ảnh hưởng từ chòm sao đó.
Ngày nay, cung hoàng đạo không chỉ phổ biến ở các nước phương Tây mà còn được nhiều người ở phương Đông tin tưởng. Việc hiểu biết về cung hoàng đạo giúp chúng ta nhận diện được tính cách, công việc, tình yêu, và nhiều lĩnh vực khác trong cuộc sống.
Tên Tiếng Anh Của 12 Cung Hoàng Đạo Theo Thứ Tự
Dưới đây là danh sách tên tiếng Anh của 12 cung hoàng đạo theo thứ tự:
- Aries - Bạch Dương
- Taurus - Kim Ngưu
- Gemini - Song Tử
- Cancer - Cự Giải
- Leo - Sư Tử
- Virgo - Xử Nữ
- Libra - Thiên Bình
- Scorpius - Thiên Yết
- Sagittarius - Nhân Mã
- Capricorn - Ma Kết
- Aquarius - Bảo Bình
- Pisces - Song Ngư
Khám Phá Chi Tiết Về Từng Cung Hoàng Đạo
1. Aries - Cung Bạch Dương (21/03 - 20/04)
- Biểu tượng: Con cừu trắng
- Tính cách: Bạch Dương được biết đến với sự can đảm, quyết đoán và năng lượng tràn đầy. Họ là những người luôn theo đuổi đam mê với sự nhiệt huyết nhưng cũng thường thiếu kiên nhẫn và dễ nóng tính.
2. Taurus - Cung Kim Ngưu (21/04 - 20/05)
- Biểu tượng: Con bò vàng
- Tính cách: Kim Ngưu thường có xu hướng hướng về sự thoải mái và vật chất. Họ tự tin vào bản thân, kiên định với lựa chọn của mình và luôn thu hút bạn bè xung quanh.
3. Gemini - Cung Song Tử (21/05 - 20/06)
- Biểu tượng: Hai em bé song sinh
- Tính cách: Người thuộc cung Song Tử thường dễ thích ứng và học hỏi nhanh. Họ nổi bật bởi sự sáng tạo nhưng cũng dễ thiếu quyết đoán.
4. Cancer - Cung Cự Giải (21/06 - 22/07)
- Biểu tượng: Con cua
- Tính cách: Cự Giải nổi tiếng nhạy cảm và có trực giác sâu sắc. Họ thường có lòng trắc ẩn và luôn tìm cách thể hiện cảm xúc của mình.
5. Leo - Cung Sư Tử (23/07 - 22/08)
- Biểu tượng: Con sư tử
- Tính cách: Sư Tử được biết đến với sự đam mê, sáng tạo và tính cách vui vẻ. Họ thường có khí chất lãnh đạo và tự tin trong mọi tình huống.
6. Virgo - Cung Xử Nữ (23/08 - 22/09)
- Biểu tượng: Người trinh nữ
- Tính cách: Xử Nữ có xu hướng cẩn thận và thực tế. Họ là những người chăm chỉ, giàu trách nhiệm nhưng cũng có thể hơi bảo thủ.
7. Libra - Cung Thiên Bình (23/09 - 22/10)
- Biểu tượng: Cái cân
- Tính cách: Thiên Bình nổi bật với tính cách hòa nhã và yêu sự công bằng. Họ rất giỏi trong giao tiếp và có khả năng tạo dựng mối quan hệ tốt đẹp.
8. Scorpius - Cung Thiên Yết (24/10 - 22/11)
- Biểu tượng: Con bọ cạp
- Tính cách: Thiên Yết có tính cách mạnh mẽ, quyết đoán nhưng cũng có thể dễ ghen tuông. Họ thường rất dũng cảm và tháo vát.
9. Sagittarius - Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
- Biểu tượng: Người cầm cung
- Tính cách: Nhân Mã là những người hào phóng, lạc quan và luôn tìm kiếm sự tự do. Họ có tầm nhìn xa và thường sống với lý tưởng cao cả.
10. Capricorn - Cung Ma Kết (22/12 - 19/01)
- Biểu tượng: Nửa trên là dê, nửa dưới là đuôi cá
- Tính cách: Ma Kết rất tự chủ và có tinh thần trách nhiệm cao. Họ thường rất nghiêm túc trong công việc và không dễ dàng tha thứ cho người khác.
11. Aquarius - Cung Bảo Bình (20/01 - 18/02)
- Biểu tượng: Người mang bình nước
- Tính cách: Bảo Bình thường có xu hướng độc lập và sống chan hòa. Họ luôn tìm kiếm sự đổi mới và có khả năng gắn kết tốt với mọi người.
12. Pisces - Cung Song Ngư (19/02 - 20/03)
- Biểu tượng: Hai con cá bơi ngược chiều
- Tính cách: Song Ngư được biết đến với tính cách thân thiện, giàu cảm xúc và luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác.
Các Yếu Tố Chính Của 12 Cung Hoàng Đạo Trong Tiếng Anh
12 cung hoàng đạo tiếng Anh được phân chia thành
4 nhóm yếu tố chính, mỗi nhóm mang đến những đặc điểm riêng biệt cho những người thuộc về chúng:
Nhóm Yếu Tố Nước (Water Signs)
- Cung hoàng đạo: Cự Giải, Thiên Yết, Song Ngư
- Đặc điểm: Nhạy cảm, trực giác cao, thích giao tiếp sâu sắc.
Nhóm Yếu Tố Lửa (Fire Signs)
- Cung hoàng đạo: Bạch Dương, Nhân Mã, Sư Tử
- Đặc điểm: Tràn đầy năng lượng, sáng tạo và có khả năng lãnh đạo.
Nhóm Yếu Tố Đất (Earth Signs)
- Cung hoàng đạo: Kim Ngưu, Xử Nữ, Ma Kết
- Đặc điểm: Thực tế, trung thành và có tính tổ chức cao.
Nhóm Yếu Tố Không Khí (Air Signs)
- Cung hoàng đạo: Song Tử, Thiên Bình, Bảo Bình
- Đặc điểm: Thân thiện, trí tuệ và có khả năng giao tiếp tốt.
Kết Luận
Việc tìm hiểu về tên tiếng Anh của 12 cung hoàng đạo không chỉ giúp mở rộng kiến thức ngôn ngữ mà còn tạo cơ hội để chúng ta hiểu sâu hơn về bản thân và những người xung quanh. Mỗi cung hoàng đạo mang đến một cái nhìn độc đáo về tính cách và hành vi của con người, từ đó giúp ta dễ dàng hơn trong việc giao tiếp và kết nối với nhau.
Không chỉ dừng lại ở việc biết tên gọi, việc tìm hiểu sâu về sự tương tác giữa các cung hoàng đạo có thể giúp ta áp dụng những kiến thức này trong cuộc sống hàng ngày, từ công việc đến mối quan hệ tình cảm. Hãy cùng E-talk khám phá thêm nhiều điều thú vị về cung hoàng đạo và ứng dụng nó vào việc học tiếng Anh của bạn.
Nếu bạn đang tìm kiếm một khóa học tiếng Anh online 1 kèm 1 phù hợp, hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và tham gia lớp học thử miễn phí. Chúng tôi rất vui lòng đồng hành cùng bạn trên hành trình học tập này!