Cổ phần được hiểu là phần chia nhỏ nhất của vốn điều lệ công ty, được phân chia thành các phần bằng nhau. Theo quy định tại điểm a khoản 1 Điều 111 của Luật Doanh nghiệp 2020, khái niệm này là cơ sở pháp lý cho việc xác định quyền lợi và trách nhiệm của các cổ đông trong công ty cổ phần.
Ví dụ, khi một công ty có vốn điều lệ là 30 tỷ đồng, số vốn này có thể được chia thành 10.000 cổ phần bằng nhau, mỗi cổ phần có giá trị 3 triệu đồng. Điều này thể hiện cổ phần không chỉ là đơn vị tài chính mà còn là phần sở hữu trong công ty.
Cổ phần cũng là căn cứ pháp lý chứng minh tư cách của cổ đông trong công ty. Tùy vào loại cổ phần và số lượng cổ đông nắm giữ, họ sẽ có những lợi ích và quyền hạn khác nhau. Điều này tạo nên sự đa dạng và linh hoạt trong cấu trúc cổ đông của công ty.
Như đã đề cập, cổ phần được coi là tài sản của công ty và mang theo những đặc điểm quan trọng như sau:
Cổ phần không chỉ đơn thuần là một con số, mà còn là biểu hiện quyền sở hữu tài sản của công ty, xác lập tư cách thành viên cho cổ đông. Luật Doanh nghiệp quy định rằng công ty cổ phần cần có cổ phần phổ thông và các loại cổ phần ưu đãi khác. Những người sở hữu cổ phần giống nhau sẽ có quyền, nghĩa vụ và lợi ích ngang nhau, tạo ra sự công bằng trong quyền lợi giữa các cổ đông.
Mệnh giá cổ phần là giá trị được xác định bởi công ty và được ghi vào cổ phiếu. Mệnh giá này không nhất thiết phải giống với giá chào bán. Giá chào bán cổ phần do hội đồng quản trị quyết định và không được thấp hơn giá thị trường tại thời điểm chào bán, điều này giúp bảo vệ quyền lợi của cổ đông.
Bởi vì cổ phần đã là phần vốn nhỏ nhất được chia từ vốn điều lệ, nên không thể phân chia thêm nữa. Điều này có nghĩa là mỗi cổ phần đều có giá trị và quyền lợi rõ ràng.
Người sở hữu cổ phần có quyền dễ dàng chuyển nhượng cổ phần của mình cho người khác, điều này không chỉ tạo ra tính linh hoạt trong việc đầu tư mà còn giúp công ty có cấu trúc vốn mở, cho phép các cổ đông trong công ty thường xuyên thay đổi.
Theo pháp luật Việt Nam, công ty cổ phần bao gồm hai loại chính là cổ phần phổ thông và cổ phần ưu đãi. Cổ phần phổ thông là loại cổ phần cơ bản, còn cổ phần ưu đãi có thể được quy định thêm trong điều lệ công ty.
Cổ phần phổ thông là loại cổ phần bắt buộc phải có trong mọi công ty cổ phần. Chủ sở hữu loại cổ phần này được gọi là cổ đông phổ thông. Mỗi cổ phần phổ thông đều có một phiếu biểu quyết, giúp cổ đông thực hiện quyền biểu quyết của mình trong các kỳ họp cổ đông. Cổ phần phổ thông có thể được tự do chuyển nhượng, trừ một số trường hợp cụ thể được quy định trong Luật Doanh nghiệp.
Cổ phần ưu đãi cổ tức là loại cổ phần có mức cổ tức cao hơn hoặc ổn định hơn so với cổ phần phổ thông. Loại cổ phần này được quyết định bởi đại hội đồng cổ đông hoặc điều lệ công ty. Người sở hữu cổ phần ưu đãi cổ tức thường không có quyền biểu quyết nhưng lại được hưởng lợi ích tài chính cao hơn.
Cổ phần ưu đãi hoàn lại là loại cổ phần mà công ty có nghĩa vụ hoàn lại vốn cho cổ đông theo yêu cầu hoặc theo điều kiện đã được quy định trong điều lệ công ty. Điều này tạo ra tính bảo đảm cho cổ đông và giúp họ yên tâm hơn khi đầu tư vào công ty.
Cổ phần ưu đãi biểu quyết là loại cổ phần phổ thông nhưng có quyền biểu quyết nhiều hơn so với cổ phần phổ thông thông thường. Chỉ những tổ chức được Chính phủ ủy quyền hoặc cổ đông sáng lập mới được quyền sở hữu loại cổ phần này. Điều này giúp đảm bảo rằng những người có ảnh hưởng lớn đến công ty cũng có tiếng nói trong các quyết định quan trọng.
Các công ty có thể quy định thêm các loại cổ phần ưu đãi khác trong điều lệ công ty. Điều này giúp các công ty có thể linh hoạt hơn trong việc phát hành cổ phần và thu hút vốn đầu tư.
Vậy cổ phần và cổ phiếu có điểm gì khác nhau? Dưới đây là một số điểm cơ bản để phân biệt hai khái niệm này:
Cổ phần là phần chia nhỏ nhất của vốn điều lệ, thường được thể hiện dưới hình thức cổ phiếu. Khi một công ty cổ phần hóa, cổ phần trở thành công cụ thu hút vốn đầu tư cho sự phát triển của công ty.
Cổ phiếu là chứng chỉ do công ty cổ phần phát hành, có giá trị để xác nhận quyền sở hữu cổ phần của cổ đông trong công ty.
Cổ phần là căn cứ để xác định thành viên đã góp vốn vào công ty, trong khi cổ phiếu là chứng nhận quyền sở hữu cổ phần. Cổ phiếu thường được sử dụng phổ biến hơn trong các công ty niêm yết trên sàn chứng khoán.
Mệnh giá của cổ phần phụ thuộc vào vốn điều lệ và tổng số cổ phần, có thể khác nhau với giá chào bán. Trong khi đó, mệnh giá cổ phiếu được ghi rõ trên cổ phiếu và thường có một mức cố định khi phát hành.
Cổ phần được chia thành hai loại: cổ phần phổ thông và cổ phần ưu đãi. Cổ phiếu cũng có thể được phân loại thành cổ phiếu ghi danh và cổ phiếu vô danh, với tính chất chuyển nhượng và quyền lợi khác nhau.
Các thông tin cơ bản được ghi trên cổ phiếu bao gồm:
Qua bài viết này, hy vọng bạn đã có cái nhìn rõ hơn về cổ phần là gì, các loại cổ phần cũng như cách phân biệt giữa cổ phần và cổ phiếu. Sự hiểu biết này không chỉ giúp cổ đông nắm rõ quyền lợi và nghĩa vụ của mình mà còn hỗ trợ trong việc ra quyết định đầu tư. Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào, hãy liên hệ ngay với LuatVietnam qua số hotline 19006192 để được hỗ trợ kịp thời và chính xác nhất.
Link nội dung: https://dhm-hnou.edu.vn/co-phan-la-gi-co-phan-va-co-phieu-giong-hay-khac-nhau-a13131.html