Chăm Chỉ Tiếng Anh Là Gì? Tìm Hiểu Định Nghĩa Và Ví Dụ Cụ Thể
Giới thiệu
Trong quá trình học tiếng Anh, việc làm quen với từ vựng là một trong những thách thức lớn nhất đối với nhiều người học. Trong số đó, từ "chăm chỉ" là một tính từ phổ biến mà bạn chắc chắn sẽ cần biết. Bài viết hôm nay sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ "chăm chỉ" trong tiếng Anh, cách sử dụng, cũng như những ví dụ cụ thể để áp dụng vào thực tiễn.
1. "Chăm Chỉ" Trong Tiếng Anh Là Gì?
Đầu tiên, từ "chăm chỉ" trong tiếng Anh được biểu đạt chủ yếu bằng tính từ “hard-working.” Phiên âm của từ này là /ˌhɑːdˈwɜː.kɪŋ/ và được định nghĩa như sau:
A hard-working person is someone who always does a lot of work.
(Điều này có nghĩa là một người chăm chỉ là người luôn làm việc rất nhiều.)
1.1 Ví Dụ Cụ Thể Về "Hard-working"
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này, dưới đây là một số ví dụ cụ thể:
- Linda is a hard-working student because she always completes her homework and prepares new lessons carefully.
(Linda là một học sinh chăm chỉ vì cô ấy luôn hoàn thành bài tập về nhà và chuẩn bị bài mới một cách cẩn thận.)
- We want to thank our hard-working volunteers because of their help.
(Chúng tôi muốn cảm ơn những tình nguyện viên chăm chỉ này vì sự giúp đỡ của họ.)
- I think John is a hard-working worker because he invariably understands exactly what a project is all about and finishes quickly and efficiently.
(Tôi nghĩ John là một nhân viên chăm chỉ vì anh ấy luôn nắm rõ công việc cần làm và hoàn thành nó một cách nhanh chóng và hiệu quả.)
- I am proud of you, Maria. You are so hard-working and smart.
(Mẹ rất tự hào về con Maria. Con rất chăm chỉ và thông minh.)
1.2 Những Từ Thay Thế Khác Của "Chăm Chỉ"
Bên cạnh "hard-working," còn có một số từ khác để thể hiện sự chăm chỉ như:
- Studious: /ˈstjuːdiəs/ – chăm học, siêng năng
- Laborious: /ləˈboːriəs/ – chăm chỉ, siêng năng
Ví dụ Về Cách Sử Dụng
- Marino is a laborious teacher.
(Marino là một giáo viên siêng năng.)
- If you want to have a scholarship, you have to be more studious.
(Nếu bạn muốn nhận học bổng, bạn cần siêng năng hơn.)
2. Sự Chăm Chỉ Như Một Khái Niệm
2.1 Danh Từ Của "Chăm Chỉ"
Trong tiếng Anh, để thể hiện khái niệm về sự chăm chỉ, ta có thể sử dụng các danh từ sau:
- Industry: /ˈindəstri/
- Industriousness: /ɪnˈdʌs.tri.əs.nəs/
- Hard work: /ˌhɑːdˈwɜː.k/
- Studiousness: /ˈstjuː.di.əs.nəs/
- Laboriousness: /ləˈboːriəsnəs/
Ví dụ Cụ Thể
- Anna was respected for her industriousness and her intelligence.
(Anna được tôn trọng bởi sự chăm chỉ và trí thông minh của cô ấy.)
- Because of Jeremy’s studiousness, my class expected him to do well in his exams.
(Vì sự chăm học của Jeremy, cả lớp tôi mong đợi anh ấy sẽ làm tốt bài kiểm tra của mình.)
3. Trạng Từ Chỉ Sự Chăm Chỉ
Ngoài tính từ và danh từ, chúng ta cũng có thể diễn đạt sự chăm chỉ bằng các trạng từ sau:
- Hard: /hɑːd/
- Laboriously: /ləˈboːriəli/
- Studiously: /ˈstjuː.di.əsli/
- Industriously: /ɪnˈdʌs.tri.əli/
Lưu ý: Trong khi sử dụng từ "hard," bạn cần cẩn thận không nhầm lẫn với "hardly," vốn có nghĩa là "hiếm khi."
Ví dụ Cụ Thể Về Trạng Từ
- If you want to pass the exam, you have to study hard.
(Nếu bạn muốn qua bài kiểm tra, bạn phải học hành chăm chỉ.)
- Lan worked industriously last month to earn money to buy her favorite dress.
(Lan đã làm việc chăm chỉ tháng trước để kiếm tiền mua chiếc váy yêu thích của cô ấy.)
4. Một Số Từ Vựng và Cụm Từ Liên Quan Đến "Chăm Chỉ"
Ngoài từ "chăm chỉ," còn có nhiều từ và cụm từ tiếng Anh khác liên quan đến chủ đề này. Dưới đây là danh sách những từ và cụm từ bạn nên biết:
| Từ/Cụm từ | Ý nghĩa |
|-------------------------------------|----------------------------------------|
|
Lazy | Lười biếng |
|
Slothful | Lười biếng, uể oải |
|
Work shy | Lười biếng, không thích làm việc nặng nhọc |
|
Bum/Dead-beat/Drone/Slacker | Kẻ lười biếng |
|
To work your fingers to the bone | Làm việc chăm chỉ, làm đến khi rã rời chân tay |
|
To pull your socks up | Nỗ lực nhiều hơn |
|
To burn the candle at both ends | Làm việc ngày đêm |
|
As busy as a bee | Như một con ong chăm chỉ |
|
To work all the hours that God sends | Làm việc càng nhiều càng tốt |
Kết Luận
Việc hiểu rõ và sử dụng đúng từ "chăm chỉ" trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn cải thiện vốn từ vựng mà còn nâng cao khả năng giao tiếp. Hy vọng rằng bài viết này đã mang lại cho bạn những thông tin hữu ích và cụ thể về cách diễn đạt sự chăm chỉ trong tiếng Anh. Nếu bạn còn bất kỳ băn khoăn nào về từ vựng hay ngữ pháp, hãy tham gia các khóa học tiếng Anh tại StudyTiengAnh để được hỗ trợ và nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình! Chúc bạn học tốt!