Giới Thiệu
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Phòng Trong Nhà
1. Phòng Ngủ (Bedroom)
2. Phòng Khách (Living Room)
3. Bếp (Kitchen)
4. Nhà Tắm (Bathroom)
5. Phòng Ăn (Dining Room)
6. Phòng Giải Trí (Lounge)
7. Nhà Vệ Sinh (Lavatory)
8. Gara (Garage)
9. Vườn Sau (Backyard)
10. Hành Lang (Hall)
Từ Vựng Tiếng Anh Về Đặc Điểm Phòng
1. Trần Nhà (Ceiling)
2. Sàn Nhà (Floor)
3. Mái Nhà (Roof)
4. Tường (Wall)
5. Ban Công (Deck)
Lợi Ích Của Việc Học Từ Vựng Theo Chủ Đề
1. Cải Thiện Kỹ Năng Nghe Nói
2. Ghi Nhớ Dễ Dàng Hơn
3. Tăng Cường Tự Tin Khi Giao Tiếp
4. Cải Thiện Kỹ Năng Đọc Hiểu
Kết Luận
Tài Liệu Tham Khảo
Bạn đã thích câu chuyện này ?
Hãy chia sẻ bằng cách nhấn vào nút bên trên
Truy cập trang web của chúng tôi và xem tất cả các bài viết khác!