1. Tăng nhận diện thương hiệu (Brand Awareness Campaign)
Định nghĩa
Ví dụ điển hình
2. Tái cấu trúc thương hiệu (Rebranding Campaign)
Định nghĩa
Ví dụ điển hình
3. Tiếp thị qua công cụ tìm kiếm (Search Engine Marketing Campaign)
Định nghĩa
Ví dụ điển hình
4. Tiếp thị mạng xã hội (Social Media Marketing Campaign)
Định nghĩa
Ví dụ điển hình
5. Tiếp thị nội dung do khách hàng tạo ra (User-Generated Content - UGC)
Định nghĩa
Ví dụ điển hình
6. Tiếp thị qua Email (Email Marketing Campaign)
Định nghĩa
Ví dụ điển hình
7. Quan hệ công chúng (Public Relations Campaign)
Định nghĩa
Ví dụ điển hình
8. Khởi chạy sản phẩm mới (Product Launch Campaign)
Định nghĩa
Ví dụ điển hình
9. Tiếp thị giới thiệu (Referral Marketing Campaign)
Định nghĩa
Ví dụ điển hình
10. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO Campaign)
Định nghĩa
Ví dụ điển hình
11. Tiếp thị hợp tác (Partner Marketing Campaign)
Định nghĩa
Ví dụ điển hình
12. Tiếp thị đàm thoại (Conversational Marketing Campaign)
Định nghĩa
Ví dụ điển hình
13. Tiếp thị qua người có sức ảnh hưởng (Influencer Marketing Campaign)
Định nghĩa
Ví dụ điển hình
14. Tiếp thị video (Video Marketing Campaign)
Định nghĩa
Ví dụ điển hình
15. Tiếp thị du kích (Guerilla Marketing Campaign)
Định nghĩa
Ví dụ điển hình
16. Gửi thư trực tiếp (Direct Mail Marketing Campaign)
Định nghĩa
Ví dụ điển hình
Kết luận
Nguồn biên tập: Ori Marketing Agency
Bạn đã thích câu chuyện này ?
Hãy chia sẻ bằng cách nhấn vào nút bên trên
Truy cập trang web của chúng tôi và xem tất cả các bài viết khác!