Key Takeaways
- Unit 1: Nắm vững cách diễn đạt sở thích bằng động từ và sự khác biệt giữa danh động từ và động từ nguyên mẫu.
- Unit 2: Hiểu rõ cách diễn đạt sự so sánh trong tiếng Anh thông qua trạng từ so sánh.
- Unit 3: Phân biệt giữa câu đơn và câu ghép để truyền đạt ý định rõ ràng.
- Unit 4: Sử dụng câu hỏi Yes/No và Wh-questions để thu thập thông tin.
- Unit 5: Nắm vững mạo từ rỗng để phát biểu chính xác về danh từ.
- Unit 6: Sử dụng tương lai đơn để dự đoán sự kiện trong tương lai.
- Unit 7: Hiểu về câu phức với mệnh đề trạng từ chỉ thời gian.
- Unit 8: Sử dụng thì hiện tại đơn để diễn đạt sự kiện tương lai theo lịch trình.
- Unit 9: Hiểu rõ về thì quá khứ tiếp diễn và cách sử dụng trong quá khứ.
- Unit 10: Nắm vững giới từ chỉ thời gian để mô tả thời điểm sự kiện.
- Unit 11: Chuyển đổi từ câu nói trực tiếp sang câu gián tiếp.
- Unit 12: Sử dụng câu hỏi trong lời nói gián tiếp một cách chính xác.
Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 8 Unit 1: Diễn Đạt Sở Thích
Động Từ Thể Hiện Sở Thích và Không Thích
Trong unit 1, học sinh sẽ được học cách sử dụng động từ để thể hiện sở thích hoặc không thích. Đây là những động từ cơ bản mà học sinh cần nắm rõ:
-
Ví dụ: I like swimming. (Tôi thích bơi lội.)
-
Ví dụ: She loves dancing. (Cô ấy rất thích nhảy múa.)
-
Ví dụ: I hate waking up early. (Tôi không thích dậy sớm.)
-
Ví dụ: I prefer listening to music. (Tôi thích nghe nhạc hơn.)
Sự Khác Biệt Giữa Danh Động Từ và Động Từ Nguyên Mẫu
Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa danh động từ (V-ing) và động từ nguyên mẫu có “to” (to-V) là điều cần thiết. Một số động từ chỉ sử dụng với danh động từ, trong khi số khác có thể sử dụng cả hai.
Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 8 Unit 2: Sự So Sánh
Trạng Từ So Sánh
Unit 2 cung cấp cái nhìn sâu sắc về trạng từ so sánh. Học sinh cần hiểu cách hình thành dạng so sánh của trạng từ:
- Trạng từ có hai âm tiết trở lên: Dùng "more" trước trạng từ.
- Ví dụ:
slow → more slowly.
- Trạng từ không quy tắc: Một số trạng từ có dạng so sánh không theo quy tắc như "well → better".
Ví Dụ Sử Dụng Trạng Từ So Sánh
- She runs quickly, but he runs more quickly than her. (Cô ấy chạy nhanh, nhưng anh ấy chạy nhanh hơn cô ấy.)
Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 8 Unit 3: Câu Đơn và Câu Ghép
Câu Đơn (Simple Sentences)
Câu đơn chứa một mệnh đề độc lập và có thể đứng một mình.
- Ví dụ: Minh has some problems with his schoolwork.
Câu Ghép (Compound Sentences)
Câu ghép chứa ít nhất hai mệnh đề độc lập, có thể kết nối bằng các từ nối như "and", "but", "or".
- Ví dụ: Mai brought many books, for she likes reading.
Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 8 Unit 4: Câu Hỏi
Câu Hỏi Yes/No
Câu hỏi Yes/No yêu cầu câu trả lời “có” hoặc “không”.
Câu Hỏi Wh-questions
Câu hỏi Wh- yêu cầu thông tin cụ thể và bắt đầu bằng các từ như "who", "what", "where".
- Ví dụ: What are you doing?
Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 8 Unit 5: Mạo Từ Rỗng
Khái Niệm Mạo Từ Rỗng
Mạo từ rỗng được sử dụng khi không cần mạo từ trước danh từ, thường là với danh từ không đếm được hoặc trong các phát biểu chung.
- Ví dụ: Sugar is not good for your teeth.
Sử Dụng Mạo Từ Rỗng Trong Giao Tiếp
Học sinh cần hiểu rõ khi nào nên sử dụng mạo từ rỗng để tránh lỗi.
Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 8 Unit 6: Tương Lai Đơn
Cấu Trúc Tương Lai Đơn
Tương lai đơn sử dụng cấu trúc "will + verb" để diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
- Ví dụ: We will leave tomorrow.
Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 8 Unit 7: Câu Phức
Mệnh Đề Trạng Từ Chỉ Thời Gian
Câu phức chứa một mệnh đề độc lập và ít nhất một mệnh đề phụ thuộc. Mệnh đề trạng từ chỉ thời gian được sử dụng để chỉ thời điểm xảy ra sự kiện, thường bắt đầu với từ nối như "when" hoặc "before".
Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 8 Unit 8: Thì Hiện Tại Đơn
Ý Nghĩa Tương Lai Của Thì Hiện Tại Đơn
Thì hiện tại đơn có thể diễn đạt sự kiện tương lai khi nói về lịch trình hoặc kế hoạch đã xác định trước.
- Ví dụ: The train leaves at 4:30.
Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 8 Unit 9: Quá Khứ Tiếp Diễn
Cấu Trúc Quá Khứ Tiếp Diễn
Thì quá khứ tiếp diễn diễn tả hành động đang xảy ra trong quá khứ và có thể bị gián đoạn bởi một sự kiện khác.
- Ví dụ: I was reading when the phone rang.
Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 8 Unit 10: Giới Từ Thời Gian
Sử Dụng Giới Từ Thời Gian
Giới từ thời gian giúp xác định thời điểm hoặc khoảng thời gian cụ thể của sự kiện.
- Ví dụ: We will arrive by 6 p.m.
Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 8 Unit 11: Câu Gián Tiếp
Cấu Trúc Câu Gián Tiếp
Câu gián tiếp chuyển lời nói trực tiếp thành lời kể lại, thường đi kèm với việc thay đổi thì động từ.
- Ví dụ: She said she would go.
Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 8 Unit 12: Câu Hỏi Trong Lời Nói Gián Tiếp
Khái Niệm Câu Hỏi Gián Tiếp
Câu hỏi gián tiếp sử dụng thứ tự từ của câu khẳng định và không dùng dấu hỏi.
- Ví dụ: She asked me what I was doing.
Kết Luận
Bài viết trên đã tóm tắt các phần ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 theo chương trình Global Success. Mỗi Unit đều được trình bày rõ ràng, giúp học sinh dễ dàng ôn tập và nắm vững kiến thức. Hy vọng rằng, với những tóm tắt này, học sinh sẽ tự tin hơn trong việc học tiếng Anh và đạt được những thành tựu cao trong học tập.
Nguồn Tham Khảo
- Sách Tiếng Anh 8 Global Success
- LearnEnglish. (n.d.). Grammar. https://learnenglish.britishcouncil.org/grammar