Tại Sao Cấu Trúc Ngữ Pháp Quan Trọng?
Ngữ pháp không chỉ đơn thuần là một bộ quy tắc mà nó còn là xương sống của mỗi câu nói. Khi biết vận dụng linh hoạt các cấu trúc, bạn sẽ:
- Giao tiếp rõ ràng và hiệu quả hơn.
- Nghe hiểu tốt hơn trong các tình huống giao tiếp thực tế.
- Truyền đạt ý tưởng một cách chính xác và dễ hiểu.
Danh Sách 33 Cấu Trúc Tiếng Anh Thông Dụng Trong Giao Tiếp
Dưới đây là danh sách chi tiết các cấu trúc cùng với ý nghĩa và ví dụ cụ thể:
Cấu Trúc 1: S + V + too + adj/adv + (for someone) + to do something
- Ý nghĩa & cách dùng: Quá… để cho ai làm gì…
- Ví dụ: He ran too fast for me to follow. (Anh ấy chạy quá nhanh để tôi có thể theo kịp.)
Cấu Trúc 2: S + V + so + adj/adv + that + S + V
- Ý nghĩa & cách dùng: Quá… đến nỗi mà…
- Ví dụ: He speaks so soft that we can’t hear anything. (Anh ấy nói quá nhỏ đến nỗi chúng tôi không thể nghe gì.)
Cấu Trúc 3: S + V + adj/adv + enough + (for someone) + to do something
- Ý nghĩa & cách dùng: Đủ… cho ai để làm gì…
- Ví dụ: She is old enough to get married. (Cô ấy đã đủ tuổi để kết hôn.)
Cấu Trúc 4: Have/ get + something + done (past participle)
- Ý nghĩa & cách dùng: Nhờ ai hoặc thuê ai làm gì…
- Ví dụ: I had my hair cut yesterday. (Tôi đã cắt tóc ngày hôm qua.)
Cấu Trúc 5: It + be + time + S + V (-ed, cột 2)
- Ý nghĩa & cách dùng: Đã đến lúc ai đó phải làm gì…
- Ví dụ: It is time you had a shower. (Đã đến lúc bạn phải tắm.)
Cấu Trúc 6: It + takes/took + someone + amount of time + to do something
- Ý nghĩa & cách dùng: Làm gì… mất bao nhiêu thời gian…
- Ví dụ: It takes me 5 minutes to get to school. (Tôi mất 5 phút để đến trường.)
Cấu Trúc 7: To prevent/stop + someone/something + from + V-ing
- Ý nghĩa & cách dùng: Ngăn cản ai/cái gì… làm gì…
- Ví dụ: He prevented us from parking our car here. (Anh ấy ngăn chúng tôi đậu xe ở đây.)
Cấu Trúc 8: S + find + it + adj to do something
- Ý nghĩa & cách dùng: Thấy… để làm gì…
- Ví dụ: I find it very difficult to learn about English. (Tôi thấy rất khó để học tiếng Anh.)
Cấu Trúc 9: Would rather (‘d rather) + V (infinitive) + than + V (infinitive)
- Ý nghĩa & cách dùng: Thích làm gì… hơn làm gì…
- Ví dụ: He would rather play games than read books. (Anh ấy thích chơi game hơn đọc sách.)
Cấu Trúc 10: To be amazed at
- Ý nghĩa & cách dùng: Ngạc nhiên về…
- Ví dụ: I was amazed at his big beautiful villa. (Tôi rất ngạc nhiên về biệt thự lớn và đẹp của anh ấy.)
Cấu Trúc 11: To be angry at + N/V-ing
- Ý nghĩa & cách dùng: Tức giận về…
- Ví dụ: Her mother was very angry at her bad marks. (Mẹ cô ấy rất tức giận vì điểm kém của cô ấy.)
Cấu Trúc 12: To be good at/ bad at + N/V-ing
- Ý nghĩa & cách dùng: Giỏi về…/ kém về…
- Ví dụ: I am good at swimming. (Tôi giỏi bơi lội.)
Cấu Trúc 13: To be/get tired of + N/V-ing
- Ý nghĩa & cách dùng: Mệt mỏi về…
- Ví dụ: My mother was tired of doing too much housework every day. (Mẹ tôi mệt mỏi vì phải làm quá nhiều việc nhà mỗi ngày.)
Cấu Trúc 14: Can’t stand/ help/ bear/ resist + V-ing
- Ý nghĩa & cách dùng: Không chịu nổi…
- Ví dụ: She can’t stand laughing at her little dog. (Cô ấy không thể nhịn cười với chú cún nhỏ của mình.)
Cấu Trúc 15: To be keen on/ to be fond of + N/V-ing
- Ý nghĩa & cách dùng: Thích làm gì đó…
- Ví dụ: My younger sister is fond of playing with her dolls. (Em gái tôi thích chơi với những con búp bê của mình.)
Cấu Trúc 16: To be interested in + N/V-ing
- Ý nghĩa & cách dùng: Quan tâm đến…
- Ví dụ: Mrs. Brown is interested in going shopping on Sundays. (Bà Brown quan tâm đến việc đi mua sắm vào Chủ Nhật.)
Cấu Trúc 17: To waste + time/money + V-ing
- Ý nghĩa & cách dùng: Tốn tiền hoặc thời gian làm gì…
- Ví dụ: We always waste time playing computer games each day. (Chúng tôi luôn tốn thời gian chơi game máy tính mỗi ngày.)
Cấu Trúc 18: To spend + amount of time/money + V-ing
- Ý nghĩa & cách dùng: Dành bao nhiêu thời gian/tiền bạc làm gì…
- Ví dụ: Mr. Jim spent a lot of money traveling around the world last year. (Năm ngoái, ông Jim đã chi nhiều tiền để đi du lịch vòng quanh thế giới.)
Cấu Trúc 19: To give up + V-ing/N
- Ý nghĩa & cách dùng: Từ bỏ làm gì/cái gì…
- Ví dụ: You should give up smoking as soon as possible. (Bạn nên từ bỏ thuốc lá càng sớm càng tốt.)
Cấu Trúc 20: Would like/want/wish + to do something
- Ý nghĩa & cách dùng: Muốn làm gì…
- Ví dụ: I would like to go to the cinema with you tonight. (Tôi muốn đi xem phim cùng bạn tối nay.)
Cấu Trúc 21: Had better + V(infinitive)
- Ý nghĩa & cách dùng: Nên làm gì…
- Ví dụ: You had better go to see the doctor. (Bạn nên đi gặp bác sĩ.)
Cấu Trúc 22: To be interested in + N/V-ing
- Ý nghĩa & cách dùng: Thích cái gì…
- Ví dụ: We are interested in reading books on history. (Chúng tôi thích đọc sách về lịch sử.)
Cấu Trúc 23: To be bored with
- Ý nghĩa & cách dùng: Chán làm cái gì…
- Ví dụ: We are bored with doing the same things every day. (Chúng tôi chán làm những việc giống nhau mỗi ngày.)
Cấu Trúc 24: Too + Adjective + to do something
- Ý nghĩa & cách dùng: Quá… để làm cái gì…
- Ví dụ: I’m too young to get married. (Tôi quá trẻ để kết hôn.)
Cấu Trúc 25: It’s not necessary for someone to do something = Someone don’t need to do something
- Ý nghĩa & cách dùng: Không cần thiết phải làm gì…
- Ví dụ: It is not necessary for you to do this exercise. (Bạn không cần thiết phải làm bài tập này.)
Cấu Trúc 26: To look forward to V-ing
- Ý nghĩa & cách dùng: Mong chờ, mong đợi làm gì…
- Ví dụ: We are looking forward to going on holiday. (Chúng tôi mong đến kỳ nghỉ.)
Cấu Trúc 27: To provide smb from V-ing
- Ý nghĩa & cách dùng: Cung cấp cho ai cái gì…
- Ví dụ: Can you provide us with some books in history? (Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một vài cuốn sách lịch sử không?)
Cấu Trúc 28: To prevent someone from V-ing
- Ý nghĩa & cách dùng: Cản trở ai làm gì…
- Ví dụ: The rain stopped us from going for a walk. (Trời mưa khiến chúng tôi không thể đi dạo.)
Cấu Trúc 29: To fail to do something
- Ý nghĩa & cách dùng: Không làm được cái gì…
- Ví dụ: We failed to do this exercise. (Chúng tôi đã không làm được bài tập này.)
Cấu Trúc 30: To be successful in V-ing
- Ý nghĩa & cách dùng: Thành công trong việc làm gì…
- Ví dụ: We were successful in passing the exam. (Chúng tôi đã thành công trong việc vượt qua kỳ thi.)
Cấu Trúc 31: It is (very) kind of someone to do something
- Ý nghĩa & cách dùng: Ai thật tốt bụng khi làm gì…
- Ví dụ: It is very kind of you to help me. (Bạn thật tốt bụng khi giúp tôi.)
Cấu Trúc 32: To have no idea of something = Don’t know about something
- Ý nghĩa & cách dùng: Không biết…
- Ví dụ: I have no idea of this word = I don’t know this word. (Tôi không biết từ này.)
Cấu Trúc 33: To advise someone to do something
- Ý nghĩa & cách dùng: Khuyên ai làm gì…
- Ví dụ: Our teacher advises us to study hard. (Giáo viên khuyên chúng tôi học hành chăm chỉ.)
Tổng Kết
Việc nắm vững và luyện tập sử dụng các cấu trúc câu tiếng Anh không chỉ giúp các bạn cải thiện kỹ năng viết mà còn giao tiếp thành công hơn trong cuộc sống hàng ngày. Các cấu trúc trên đều rất thông dụng và dễ áp dụng.
Khuyến khích các bạn nên thực hành thường xuyên ngay trong cuộc sống hàng ngày để có thể nhớ và sử dụng hiệu quả. Hãy tham khảo thêm tài liệu và thực hành giao tiếp với bạn bè hoặc người bản xứ để nâng cao kỹ năng nhanh nhất có thể.
Hy vọng bài viết này mang lại giá trị cho bạn và giúp bạn tiến bộ hơn trong việc học tiếng Anh!