1. Các Thứ Trong Tiếng Anh: Phiên Âm, Viết Tắt
Dưới đây là bảng tóm tắt các thứ trong tiếng Anh, bao gồm phiên âm và viết tắt:
| Thứ | Thứ trong tiếng Anh | Phiên âm | Viết tắt |
|----------|---------------------|-------------------|----------|
| Thứ 2 | Monday | /ˈmʌn.deɪ/ | MON |
| Thứ 3 | Tuesday | /ˈtjuːzdeɪ/ | TUE |
| Thứ 4 | Wednesday | /ˈwɛdənzdeɪ/ | WED |
| Thứ 5 | Thursday | /ˈθɜːrzdeɪ/ | THU |
| Thứ 6 | Friday | /ˈfɹaɪdeɪ/ | FRI |
| Thứ 7 | Saturday | /ˈsætərdeɪ/ | SAT |
| Chủ nhật | Sunday | /ˈsʌndeɪ/ | SUN |
Giờ đây, bạn đã nắm rõ cách đọc và viết tắt của các thứ trong tiếng Anh, bao gồm cả thứ 6!
2. Cách Đọc Các Thứ Trong Tiếng Anh Đơn Giản
2.1 Cách Đọc Với Video
Một trong những cách hiệu quả nhất để học phát âm là xem video. Trên YouTube, có rất nhiều video hướng dẫn cách đọc các thứ bằng tiếng Anh. Bạn có thể tìm kiếm và nghe cách phát âm của người bản xứ để cải thiện khả năng nói của mình.
.
2.2 Phương Pháp Âm Thanh Tương Tự
Phương pháp âm thanh tương tự là cách học từ vựng độc đáo. Bạn có thể tạo ra các từ tiếng Việt có âm thanh gần giống để dễ nhớ hơn. Dưới đây là cách đọc các thứ trong tiếng Anh với âm thanh tương tự:
| Thứ | Âm thanh tương tự |
|----------|-------------------|
| Monday | Mâm đây |
| Tuesday | Tiêu đây |
| Wednesday| Ghen đây |
| Thursday | Thớt đây |
| Friday | Phở đây |
| Saturday | Sét đây |
| Sunday | Xoăn đây |
3. Cách Viết Về Các Thứ Trong Tiếng Anh
Khi viết về các thứ trong tiếng Anh, bạn cần nhớ sử dụng giới từ "ON" trước các thứ. Dưới đây là một số mẫu câu:
- On Monday: Vào thứ Hai
- On Tuesday: Vào thứ Ba
- On Wednesday: Vào thứ Tư
- On Thursday: Vào thứ Năm
- On Friday: Vào thứ Sáu
- On Saturday: Vào thứ Bảy
- On Sunday: Vào thứ Chủ nhật
Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng "every" trước các thứ để nói về một thói quen hàng tuần:
- Every Monday: Thứ Hai hàng tuần
- Every Tuesday: Thứ Ba hàng tuần
- Every Wednesday: Thứ Tư hàng tuần
- Every Thursday: Thứ Năm hàng tuần
- Every Friday: Thứ Sáu hàng tuần
- Every Saturday: Thứ Bảy hàng tuần
- Every Sunday: Chủ nhật hàng tuần
Khi viết ngày tháng, bạn có thể sử dụng cấu trúc sau: Thứ, tháng + ngày (số thứ tự), năm.
Ví Dụ:
- Friday, December 18th, 2020: Thứ Sáu ngày 18 tháng 12 năm 2020
- Monday, October 26th, 2020: Thứ Hai ngày 26 tháng 10 năm 2020
4. Nguồn Gốc và Ý Nghĩa Về Tên Các Thứ Trong Tiếng Anh
Tiếng Anh có nguồn gốc từ nhiều ngôn ngữ khác nhau, bao gồm tiếng Hy Lạp cổ, Latin và German. Các tên các thứ trong tiếng Anh đáng chú ý được đặt theo tên của các hành tinh, điều này đã tạo ra sự phong phú cho ngôn ngữ.
Các thứ trong tuần có nguồn gốc từ tiếng Latin, nơi người La Mã đã sử dụng tên của các hành tinh để đặt tên cho các ngày trong tuần. Dưới đây là chi tiết về nguồn gốc của từng thứ:
4.1 Sunday - Chủ Nhật
Chủ nhật có nguồn gốc từ “dies Solis” trong tiếng Latin, nghĩa là “ngày của Mặt trời”. Người La Mã coi Chủ nhật là ngày bắt đầu của một tuần.
4.2 Monday - Thứ Hai
Thứ Hai có tên gọi từ “dies Lunae”, nghĩa là “Ngày của Mặt trăng”. Từ này đã được dịch sang tiếng Anh cổ và trở thành "Monday".
4.3 Tuesday - Thứ Ba
Thứ Ba được đặt theo vị thần chiến tranh La Mã - Mars. Trong tiếng German, vị thần này được gọi là "Tiu", từ đó hình thành tên gọi "Tuesday".
4.4 Wednesday - Thứ Tư
Thứ Tư có nguồn gốc từ tên vị thần Mercury trong thần thoại La Mã, còn trong tiếng German là Woden. Do đó, thứ Tư được gọi là “Wednesday”.
4.5 Thursday - Thứ Năm
Thứ Năm được đặt theo vị thần sấm sét Jupiter, nhưng trong văn hóa Bắc Âu, vị thần này được gọi là Thor. Tên gọi "Thursday" xuất phát từ đây.
4.6 Friday - Thứ Sáu
Thứ Sáu được đặt theo tên nữ thần Venus (sao Kim) trong thần thoại La Mã, nhưng trong văn hóa Bắc Âu, tên của nữ thần này là Frigg. Do đó, ngày này được gọi là "Friday".
4.7 Saturday - Thứ Bảy
Thứ Bảy có nguồn gốc từ vị thần Saturn trong thần thoại La Mã, người trông coi nông nghiệp. Tên gọi “Saturday” xuất phát từ đây.
5. Cách Hỏi Về Thứ Trong Tiếng Anh
Việc hỏi về thứ trong tiếng Anh là một phần quan trọng trong giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là một số câu hỏi phổ biến mà bạn có thể sử dụng:
Câu Hỏi:
- What day is it? - Hôm nay là thứ mấy vậy?
- What day is it today? - Hôm nay là thứ mấy thế?
Trả Lời:
Bạn có thể trả lời bằng cách sử dụng cấu trúc:
It is + [thứ].
Ví Dụ:
- A: What day is it? (Hôm nay là thứ mấy vậy?)
- B: It’s Friday. (Thứ Sáu.)
6. Bài Tập Về Các Thứ Trong Tiếng Anh
Để củng cố kiến thức, bạn có thể làm một số bài tập dưới đây:
Bài Tập 1: Chọn True (Đúng) hoặc False (Sai):
- The day after Tuesday is Saturday.
- The last day of the week is Friday.
- Tuesday is between Monday and Wednesday.
- Saturday is after Sunday.
- The day after Thursday is Friday.
- The first day of the week is Tuesday.
- Saturday is the last day of the week.
- The day between Friday and Sunday is Saturday.
Bài Tập 2: Trả Lời Những Câu Hỏi Sau
- What day is before Wednesday?
- What day is after Monday?
- What day is after Friday?
- What day is before Thursday?
- What day is three days after Tuesday?
- What day is two days before Saturday?
- What day is the first day of the week?
- What day is the last day of the week?
Đáp Án:
Bài Tập 1:
- False
- False
- True
- True
- False
- False
- False
- True
Bài Tập 2:
- Tuesday
- Tuesday
- Saturday
- Wednesday
- Friday
- Thursday
- Monday
- Sunday
Kết Luận
Trên đây là tất tần tật thông tin về các thứ trong tiếng Anh, từ cách đọc, viết đến nguồn gốc và ý nghĩa. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã nắm rõ hơn về thứ 6 tiếng Anh và các thứ khác trong tuần. Hãy theo dõi Step Up để có thêm nhiều bài học tiếng Anh thú vị và bổ ích hơn nữa nhé! Chúc các bạn học tập thật tốt!