A. Những Cụm Từ Bắt Đầu Bằng Chữ A
- According to...: Theo...
- As far as I know...: Theo như tôi được biết...
Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng
Đây là những cụm từ mở đầu để bạn dẫn chứng thông tin hoặc chia sẻ kiến thức cá nhân. "According to" thường được dùng khi bạn muốn trích dẫn nguồn thông tin, trong khi "As far as I know" thể hiện rằng bạn đang chia sẻ điều bạn biết, nhưng không chắc chắn hoàn toàn.
B. Những Cụm Từ Bắt Đầu Bằng Chữ B
- Be of my age: Cỡ tuổi tôi
- Beat it: Đi chỗ khác chơi
- Big mouth: Nhiều chuyện
- By the way: À này
- Be my guest: Tự nhiên
- Break it up: Dừng tay
- But frankly speaking...: Thành thật mà nói...
Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng
Các cụm từ này thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày. Bạn có thể sử dụng "By the way" khi chuyển sang một chủ đề mới, hoặc "Be my guest" để mời ai đó làm điều gì đó mà không cần phải ngại ngần.
C. Những Cụm Từ Bắt Đầu Bằng Chữ C
- Come to think of it: Nghĩ kỹ thì
- Can’t help it: Không thể nào làm khác hơn
- Come on: Thôi mà, gắng lên
- Cool it: Đừng nóng
- Come off it: Đừng xạo
- Cut it out: Đừng giỡn nữa, ngưng lại...
Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng
Những cụm từ này thường được dùng để thể hiện cảm xúc hoặc yêu cầu. "Cool it" có thể dùng để yêu cầu ai đó bình tĩnh lại, trong khi "Come on" thể hiện sự khích lệ.
D. Những Cụm Từ Bắt Đầu Bằng Chữ D
- Dead End: Đường cùng
- Dead meat: Chết chắc
- Down and out: Thất bại hoàn toàn
- Down the hill: Già
- For what: Để làm gì?
- What for?: Để làm gì?
- Don’t bother: Đừng bận tâm
- Do you mind: Làm phiền
- Don’t be nosy: Đừng nhiều chuyện...
Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng
Các cụm từ này thường diễn tả cảm xúc tiêu cực hoặc mong muốn không muốn ai đó can thiệp vào chuyện của mình. "Don’t be nosy" là một cách nhẹ nhàng để yêu cầu người khác không xen vào chuyện riêng tư.
E. Những Cụm Từ Bắt Đầu Bằng Chữ E
- For better or for worse: Chẳng biết là tốt hay là xấu...
Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng
Cụm từ này thường được sử dụng khi bạn chấp nhận một tình huống mà không biết rõ kết quả sẽ ra sao.
J. Những Cụm Từ Bắt Đầu Bằng Chữ J
- Just for fun: Giỡn chơi thôi
- Just looking: Chỉ xem chơi thôi
- Just kidding / just joking: Nói chơi thôi...
Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng
Những cụm từ này thường được sử dụng để làm dịu bầu không khí, hoặc khi bạn muốn nhấn mạnh rằng bạn không nghiêm túc.
G. Những Cụm Từ Bắt Đầu Bằng Chữ G
- Good for nothing: Vô dụng
- Go ahead: Đi trước đi, cứ tự nhiên
- God knows: Trời biết
- Go for it: Hãy thử xem...
Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng
Những cụm từ này thể hiện thái độ và khuyến khích người khác hành động. "Go for it" là cách khuyên ai đó nên thử một điều gì đó mà họ đang phân vân.
K. Những Cụm Từ Bắt Đầu Bằng Chữ K
- Keep out of touch: Đừng đụng đến...
Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng
Cụm từ này thường được dùng để yêu cầu ai đó không can thiệp vào vấn đề của mình.
H. Những Cụm Từ Bắt Đầu Bằng Chữ H
- Hang in there/ Hang on: Đợi tí, gắng lên
- Hold it: Khoan
- Help yourself: Tự nhiên
- Take it easy: Từ từ...
Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng
Các cụm từ này thường được sử dụng để khích lệ hoặc chỉ dẫn người khác nên chậm lại một chút.
I. Những Cụm Từ Bắt Đầu Bằng Chữ I
- I see: Tôi hiểu
- It’s all the same: Cũng vậy thôi mà
- I’m afraid: Rất tiếc tôi...
- It beats me: Tôi chịu (không biết)...
Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng
Những cụm từ này thường được dùng để thể hiện sự đồng cảm hoặc chia sẻ thông tin. "I see" là câu nói phổ biến khi bạn hiểu một vấn đề nào đó.
L. Những Cụm Từ Bắt Đầu Bằng Chữ L
- Last but not least: Sau cùng nhưng không kém phần quan trọng
- Little by little: Từng li, từng tý
- Let me go: Để tôi đi
- Let me be: Kệ tôi
- Long time no see: Lâu quá không gặp...
Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng
Những cụm từ này giúp bạn thể hiện ý kiến hoặc cảm xúc của mình một cách tự nhiên và thân thiện. "Long time no see" là câu chào hỏi phổ biến khi gặp lại người quen lâu không gặp.
M. Những Cụm Từ Bắt Đầu Bằng Chữ M
- Make yourself at home: Cứ tự nhiên
- Make yourself comfortable: Cứ tự nhiên
- My pleasure: Hân hạnh...
Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng
Các cụm từ này thường được sử dụng để chào đón khách hoặc thể hiện sự lịch sự khi giúp đỡ người khác.
O. Những Cụm Từ Bắt Đầu Bằng Chữ O
- Out of order: Hư, hỏng
- Out of luck: Không may
- Out of question: Không thể được
- Out of the blue: Bất ngờ, bất thình lình
- Out of touch: Không còn liên lạc
- One way or another: Không bằng cách này thì bằng cách khác
- One thing leads to another: Hết chuyện này đến chuyện khác...
Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng
Những cụm từ này thường diễn tả tình huống bất ngờ hoặc không thể đoán trước. "Out of the blue" là cách để miêu tả một sự kiện xảy ra mà bạn không hề mong đợi.
P. Những Cụm Từ Bắt Đầu Bằng Chữ P
- Piece of cake: Dễ thôi mà, dễ ợt
- Poor thing: Thật tội nghiệp...
Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng
Các cụm từ này được sử dụng để diễn tả sự dễ dàng của một nhiệm vụ hoặc thể hiện sự thương xót dành cho người khác.
N. Những Cụm Từ Bắt Đầu Bằng Chữ N
- Nothing: Không có gì
- Nothing at all: Không có gì cả
- No choice: Hết cách
- No hard feeling: Không giận chứ
- Not a chance: Chẳng bao giờ
- Now or never: Ngay bây giờ hoặc chẳng bao giờ
- No way out/ dead end: Không lối thoát, cùng đường
- No more: Không hơn
- No more, no less: Không hơn, không kém
- No kidding?: Không nói chơi chứ?
- Never say never: Đừng bao giờ nói chẳng bao giờ
- None of your business: Không phải chuyện của anh
- No way: Còn lâu
- No problem: Dễ thôi
- No offense: Không phản đối...
Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng
Những cụm từ này thường được dùng để thể hiện sự cứng rắn trong quan điểm hoặc khẳng định một điều gì đó. "No way" là cách để thể hiện sự từ chối mạnh mẽ.
S. Những Cụm Từ Bắt Đầu Bằng Chữ S
- So?: Vậy thì sao?
- So so: Thường thôi
- So what?: Vậy thì sao?
- Stay in touch: Giữ liên lạc
- Step by step: Từng bước một
- See?: Thấy chưa?
- Sooner or later: Sớm hay muộn
- Shut up!: Im ngay...
Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng
Các cụm từ này thường diễn tả sự không quan tâm hoặc yêu cầu người khác im lặng. "Stay in touch" là câu nhắn nhủ để duy trì mối quan hệ.
T. Những Cụm Từ Bắt Đầu Bằng Chữ T
- That’s all: Có thế thôi, chỉ vậy thôi
- Too good to be true: Thiệt khó tin
- Too bad: Ráng chịu
- The sooner the better: Càng sớm càng tốt
- Take it or leave it: Chịu hay không...
Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng
Những cụm từ này thường được sử dụng để kết thúc một cuộc trò chuyện hoặc thể hiện sự quyết đoán. "Take it or leave it" thường được dùng trong các cuộc thương lượng.
Y. Những Cụm Từ Bắt Đầu Bằng Chữ Y
Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng
Cụm từ này thường được sử dụng để làm rõ một ý kiến hoặc giải thích một điều gì đó.
W. Những Cụm Từ Bắt Đầu Bằng Chữ W
- Well?: Sao hả?
- Well then: Như vậy thì
- Who knows: Ai biết
- Way to go: Khá lắm, được lắm
- Why not?: Tại sao không?
- White lie: Ba xạo...
Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng
Những cụm từ này thường thể hiện sự khích lệ hoặc yêu cầu giải thích thêm. "Way to go" là câu khen ngợi khi ai đó làm tốt một điều gì đó.
Kết Luận
Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích về các cụm từ tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp hàng ngày. Việc nắm vững những cụm từ này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc giao tiếp với người khác. Đừng ngần ngại thực hành và sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày của bạn. Chúc bạn học tiếng Anh thật tốt và tự tin trong giao tiếp!
Trung Tâm Tiếng Anh NewSky luôn đồng hành cùng bạn trong hành trình học tập.