• TECH
  • Trang Chính
  • Đời Sống
  • Điển Đến
  • Ẩm Thực Và Văn Hóa
  • Phái Đẹp
  • Ảnh
  • Bói
  • XE
Giáo Dục

Unlocking Your English Learning Journey

12:50 04/12/2024

Giới Thiệu

Khi nói đến việc học tiếng Anh, không ít người trong chúng ta gặp khó khăn với những từ vựng ít phổ biến. Một trong những thách thức đó chính là các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y. Mỗi lần tham gia trò chơi nối chữ, mình luôn cảm thấy bối rối khi phải nghĩ ra những từ này. Có bao giờ bạn trải qua cảm giác tương tự không? Đừng lo, hôm nay mình sẽ giúp bạn khám phá 161 từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y một cách chi tiết và dễ hiểu!

Phân Loại Từ Vựng

Để giúp bạn không bị choáng ngợp trước danh sách dài dằng dặc, Wow English đã phân chia chúng thành 14 loại, từ 2 chữ cái đến 14 chữ cái. Mỗi loại sẽ có những từ cơ bản mà bạn có thể sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Bên cạnh đó, chúng ta cũng sẽ khám phá một số thành ngữ và cụm từ thú vị có liên quan đến chữ Y.

Những Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ Y Có 2 Chữ Cái

  • yd: Thước Anh (đơn vị đo chiều dài)
  • yo: Chào! Này! (dùng để chào hỏi hoặc lưu ý ai)

Những Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ Y Có 3 Chữ Cái

  • you: Bạn
  • yet: Chưa
  • yes: Vâng
  • yap: (Chó nhỏ) Sủa ăng ẳng
  • yob: Thanh niên côn đồ, người dữ dằn

Những Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ Y Có 4 Chữ Cái

  • your: Của bạn
  • year: Năm
  • yeah: Vâng
  • yard: Sân
  • yarn: Sợi chỉ, sợi len
  • yuan: Nhân dân tệ
  • yang: Dương
  • yoga: Yoga
  • yell: La lên
  • yoke: Ách, phiến gỗ dài gác lên cổ các hai con vật để chúng cùng kéo vật gì nặng
  • yawn: Ngáp
  • yolk: Lòng đỏ
  • yank: Kéo, giật mạnh
  • yuck: Kinh quá
  • yelp: Kêu lên, sủa ăng ăng vì đau
  • yeah: Vâng dạ (cách nói thân mật hơn của “yes”)

Những Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ Y Có 5 Chữ Cái

  • young: Trẻ
  • youth: Thiếu niên
  • yield: Sản lượng, hoa lợi
  • yours: Của bạn
  • yacht: Thuyền buồm
  • yeast: Men
  • yearn: Khao khát, mong mỏi
  • yummy: Ngon
  • yikes: Yểu điệu
  • yawns: Ngáp
  • yarns: Sợi
  • years: Thời gian dài, lâu năm
  • yonks: Thời gian dài
  • yuppy/yuppies: Thanh niên có nghề chuyên môn, kiếm tiền và tiêu xài nhiều tiền

Những Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ Y Có 6 Chữ Cái

  • yoghurt/yogurt: Sữa chua
  • yeasty: Khoa trương
  • yenned: Yên tâm
  • yeuked: Yêu thích
  • yearly: Hằng năm
  • yellow: Màu vàng

Những Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ Y Có 7 Chữ Cái

  • Yardman: Người làm sân
  • Yucking: Hét lên

Những Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ Y Có 8 Chữ Cái

  • yourself: Bản thân bạn
  • yielding: Năng suất
  • youthful: Trẻ trung
  • yearning: Khao khát
  • yearlong: Kéo dài
  • yearbook: Niên giám
  • yearling: Khao khát
  • youngish: Trẻ trung
  • yeomanry: Phong thủy
  • yardbird: Chim sơn ca
  • yeanling: Dê con
  • yachting: Môn thể thao đua thuyền buồm

Những Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ Y Có 9 Chữ Cái

  • yellowing: Ố vàng
  • yellowest: Màu vàng nhất
  • yellowish: Hơi vàng
  • yearnings: Khao khát
  • yeastless: Không men
  • yeastlike: Giống như men
  • yeastiest: Đẹp nhất
  • yearlings: Năm con
  • yearbooks: Kỷ yếu
  • yachtsmen: Người đàn ông điều khiển thuyền buồm
  • yachtswoman: Người phụ nữ điều khiển thuyền buồm

Những Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ Y Có 10 Chữ Cái

  • yourselves: Bản thân các bạn
  • yesteryear: Năm qua
  • yellowtail: Đuôi vàng
  • yellowwood: Gỗ màu vàng
  • yardmaster: Chủ sân
  • youngberry: Dâu non
  • yellowware: Đồ vàng
  • yellowlegs: Chân vàng
  • yellowfins: Sợi vàng
  • yeastiness: Sự tinh thần
  • yesterdays: Những ngày qua
  • yeomanries: Nấm men
  • yearningly: Khao khát
  • yardsticks: Thước đo
  • younglings: Con non
  • youngsters: Thanh niên
  • youthquake: Tuổi trẻ

Những Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ Y Có 11 Chữ Cái

  • youngnesses: Tuổi trẻ
  • yellowtails: Màu vàng
  • yellowwoods: Gỗ vàng
  • yellowwares: Đồ vàng
  • yardmasters: Người quản lý sân bãi

Những Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ Y Có 12 Chữ Cái

  • yesternights: Những đêm qua
  • youthfulness: Sự trẻ trung
  • youngberries: Quả non, quả xanh

Những Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ Y Có 13 Chữ Cái

  • yellowhammers: Chim săn vàng
  • yellowthroats: Màu vàng

Những Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ Y Có 14 Chữ Cái

  • youthfulnesses: Sự trẻ trung

Thành Ngữ Và Cụm Từ Liên Quan Đến Chữ Y

Thành Ngữ (Idioms) Có Chứa Từ “Year”

  • All year round: Quanh năm
  • Year after year / year in year out: Năm này qua năm khác
  • for a man/woman/person of his/her years: Chỉ tuổi của người đó có liên quan đến điều gì đó mà bạn đang nói đến.
  • for years: Rất nhiều năm rồi
  • from/since the year dot: Lâu lắm rồi
  • in/through all the years: Qua nhiều năm
  • of the year: Hàng năm
  • put years on sb: Làm cho ai đó già đi.
  • take years off sb: Mất hàng năm trời của ai đó.

Các Cụm Từ (Phrases) Bắt Đầu Bằng Chữ Y

  • Yellow card: Thẻ vàng (cảnh cáo trong bóng đá)
  • Yellow line: Vạch kẻ màu vàng (trên đường)
  • The Yellow Pages: Các trang vàng (trong danh bạ điện thoại)
  • Yet again: Lại một lần nữa
  • Yet another: Lại tiếp tục
  • Yet to do: Chưa được hoàn tất
  • YHA: Viết tắt của Youth Hostels Association
  • Youth hostel: Nhà trọ giá rẻ dành cho thanh niên

Kết Luận

Trên đây là tổng hợp những các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y, cùng với một số thành ngữ và cụm từ thú vị. Việc học từ vựng không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn mà còn mở rộng hiểu biết của bạn về ngôn ngữ này. Hãy dành thời gian để học và sử dụng những từ này trong giao tiếp hàng ngày nhé! Wow English hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp các bạn không chỉ học thêm nhiều từ vựng mà còn có những giây phút giải trí thú vị. Chúc các bạn học tập vui vẻ và thành công trong việc chinh phục tiếng Anh!
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Cookies
  • RSS
  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • RSS

© 2025 - dhm-hnou.edu.vn
Liên Kết Hữu Ích :

  • TECH
  • Trang Chính
  • Đời Sống
  • Điển Đến
  • Ẩm Thực Và Văn Hóa
  • Phái Đẹp
  • Ảnh
  • Bói
  • XE