Hướng Dẫn Sử Dụng Câu Tường Thuật Trong Tiếng Anh

Trong tiếng Anh, việc sử dụng câu tường thuật là cần thiết để chúng ta có thể chuyển tải thông tin từ người này sang người khác một cách chính xác và tự nhiên. Câu tường thuật không chỉ giúp cải thiện khả năng giao tiếp mà còn giúp chúng ta truyền đạt câu chuyện hoặc thông điệp một cách hiệu quả hơn. Hãy cùng khám phá cách thức hoạt động của câu tường thuật qua bài viết dưới đây. Câu tường thuật trong tiếng Anh (Reported Speech)

Câu Tường Thuật Là Gì?

Câu tường thuật, hay còn gọi là câu gián tiếp (Reported Speech), được sử dụng để diễn đạt lại lời nói của người khác mà không cần dùng đến dấu ngoặc kép. Câu tường thuật có thể chia thành hai loại chính: Câu tường thuật trong tiếng Anh (Reported Speech)

Một Số Lưu Ý Khi Chuyển Đổi

Khi chuyển đổi từ câu trực tiếp sang câu tường thuật, bạn cần lưu ý một số điểm sau: Ví dụ: Câu tường thuật trong tiếng Anh (Reported Speech)

Cách Chuyển Từ Câu Trực Tiếp Sang Câu Tường Thuật

Để thực hiện sự chuyển đổi này, bạn cần theo dõi các bước cụ thể sau: Câu tường thuật trong tiếng Anh (Reported Speech)

Bước 1: Thay Đổi Thì

Thay đổi thì sẽ tùy thuộc vào thì của câu gốc. - Ví dụ: "I love this chair," she said → She said she loved this chair. - Ví dụ: "We are studying English," they said → They said they were studying English. - Ví dụ: "They will arrive at 10 PM," she said → She said that they would arrive at 10 PM.

Bước 2: Thay Đổi Đại Từ

Cần thực hiện chuyển đổi đại từ theo ngữ cảnh: Ví dụ:

Bước 3: Thêm Từ Tường Thuật

Trong câu tường thuật, thường sử dụng các từ như “said”, “told”, “asked” để cho biết người nói. Ví dụ:

Công Thức Các Loại Câu Tường Thuật

1. Câu Tường Thuật Dạng Câu Hỏi

- S + asked/wanted to know/wondered + if/whether + S + V - Ví dụ: "Are you hungry?" she asked → She asked if I was hungry. - S + asked(+O)/wanted to know/wondered + Wh-words + S + V - Ví dụ: I asked them: “Where are you going on winter vacation?” → I asked them where they were going on winter vacation.

2. Câu Tường Thuật Dạng Câu Kể

Công thức: Ví dụ:

3. Câu Tường Thuật Dạng Câu Mệnh Lệnh

- S + told + O + to-infinitive - Ví dụ: Mr. Han said: “Stand up, please, Hanni” → Mr. Han told Hanni to stand up. - S + told + O + not to-infinitive - Ví dụ: The teacher said to us: “Don’t cheat on the test” → The teacher told us not to cheat on the test.

4. Câu Tường Thuật Với Các Câu Đặc Biệt

Một Số Trường Hợp Không Cần Lùi Thì Trong Câu Tường Thuật

Ví dụ:

Phân Biệt Giữa Câu Tường Thuật Và Câu Trần Thuật

Câu Tường Thuật

Câu Trần Thuật

Bài Tập Về Câu Tường Thuật

Bài tập: Viết lại các câu dưới đây ở dạng câu tường thuật. → Kate asked me _____________________. → Bill wanted to know ___________________. → Nancy told me ________________________. Đáp án:

Kết Luận

Nắm rõ cấu trúc và quy tắc của câu tường thuật trong tiếng Anh sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin và hiệu quả hơn. Hãy thường xuyên thực hành để có thể áp dụng một cách linh hoạt trong mọi tình huống. Nếu bạn muốn cải thiện hơn nữa khả năng ngữ pháp và giao tiếp, hãy cân nhắc học cùng giáo viên bản ngữ. Chúc bạn học tiếng Anh thành công!

Link nội dung: https://dhm-hnou.edu.vn/huong-dan-su-dung-cau-tuong-thuat-trong-tieng-anh-a13469.html