Trong tiếng Anh, việc sử dụng câu tường thuật là cần thiết để chúng ta có thể chuyển tải thông tin từ người này sang người khác một cách chính xác và tự nhiên. Câu tường thuật không chỉ giúp cải thiện khả năng giao tiếp mà còn giúp chúng ta truyền đạt câu chuyện hoặc thông điệp một cách hiệu quả hơn. Hãy cùng khám phá cách thức hoạt động của câu tường thuật qua bài viết dưới đây.
Câu Tường Thuật Là Gì?
Câu tường thuật, hay còn gọi là câu gián tiếp (Reported Speech), được sử dụng để diễn đạt lại lời nói của người khác mà không cần dùng đến dấu ngoặc kép. Câu tường thuật có thể chia thành hai loại chính:
- Câu trực tiếp: là khi bạn trích dẫn lại nguyên văn lời nói của ai đó.
- Câu gián tiếp: là khi bạn diễn đạt lại mà không sử dụng nguyên văn lời nói của họ.
Một Số Lưu Ý Khi Chuyển Đổi
Khi chuyển đổi từ câu trực tiếp sang câu tường thuật, bạn cần lưu ý một số điểm sau:
- Nếu động từ tường thuật được chia ở thì hiện tại, bạn sẽ giữ nguyên thì của động từ chính.
- Nếu động từ tường thuật được chia ở thì quá khứ, bạn cần phải lùi thì của động từ chính xuống một bậc.
Ví dụ:
- Câu trực tiếp: "I love this chair," she said.
- Câu tường thuật: She said she loved that chair.
Cách Chuyển Từ Câu Trực Tiếp Sang Câu Tường Thuật
Để thực hiện sự chuyển đổi này, bạn cần theo dõi các bước cụ thể sau:
Bước 1: Thay Đổi Thì
Thay đổi thì sẽ tùy thuộc vào thì của câu gốc.
- Hiện tại đơn → Quá khứ đơn
- Ví dụ: "I love this chair," she said → She said she loved this chair.
- Hiện tại tiếp diễn → Quá khứ tiếp diễn
- Ví dụ: "We are studying English," they said → They said they were studying English.
- Tương lai đơn → Tương lai trong quá khứ
- Ví dụ: "They will arrive at 10 PM," she said → She said that they would arrive at 10 PM.
Bước 2: Thay Đổi Đại Từ
Cần thực hiện chuyển đổi đại từ theo ngữ cảnh:
- I → He/She
- You → He/She
- We → They
Ví dụ:
- Câu trực tiếp: "I am going to the supermarket."
- Câu tường thuật: He/She said that he/she was going to the supermarket.
Bước 3: Thêm Từ Tường Thuật
Trong câu tường thuật, thường sử dụng các từ như “said”, “told”, “asked” để cho biết người nói.
Ví dụ:
- Câu trực tiếp: "She said, 'I will go to Paris.’"
- Câu tường thuật: She said she would go to Paris.
Công Thức Các Loại Câu Tường Thuật
1. Câu Tường Thuật Dạng Câu Hỏi
- S + asked/wanted to know/wondered + if/whether + S + V
- Ví dụ: "Are you hungry?" she asked → She asked if I was hungry.
- S + asked(+O)/wanted to know/wondered + Wh-words + S + V
- Ví dụ: I asked them: “Where are you going on winter vacation?” → I asked them where they were going on winter vacation.
2. Câu Tường Thuật Dạng Câu Kể
Công thức:
- S + say/says/said hoặc tell/told + (that) + S + V
Ví dụ:
- She said: "I love my parents very much." → She said she loved her parents very much.
3. Câu Tường Thuật Dạng Câu Mệnh Lệnh
- S + told + O + to-infinitive
- Ví dụ: Mr. Han said: “Stand up, please, Hanni” → Mr. Han told Hanni to stand up.
- S + told + O + not to-infinitive
- Ví dụ: The teacher said to us: “Don’t cheat on the test” → The teacher told us not to cheat on the test.
4. Câu Tường Thuật Với Các Câu Đặc Biệt
- Domestic Requests:
- ví dụ: "Shall I bring you some coffee?” → Tom offered to bring me some coffee.
Một Số Trường Hợp Không Cần Lùi Thì Trong Câu Tường Thuật
- Động từ tường thuật ở thì hiện tại.
- Câu nói về một chân lý hoặc sự thật hiển nhiên.
Ví dụ:
- She says she is working on a new project. (Cô ấy nói cô ấy đang làm việc trên một dự án mới.)
Phân Biệt Giữa Câu Tường Thuật Và Câu Trần Thuật
Câu Tường Thuật
- Là dạng câu sử dụng để diễn đạt lại lời nói của người khác mà không cần dùng đến dấu ngoặc kép.
Câu Trần Thuật
- Dùng để cung cấp thông tin, nêu ra sự thật hoặc giải thích một điều gì đó, thường kết thúc bằng dấu chấm.
Bài Tập Về Câu Tường Thuật
Bài tập: Viết lại các câu dưới đây ở dạng câu tường thuật.
- Kate asked: “Are the kids reading comic books?”
→ Kate asked me _____________________.
- Bill asked: “Who gave you this hat?”
→ Bill wanted to know ___________________.
- Nancy told me: “I am going to wash my clothes.”
→ Nancy told me ________________________.
Đáp án:
- Kate asked me if the kids were reading comic books.
- Bill wanted to know who had given me this hat.
- Nancy told me that she was going to wash her clothes.
Kết Luận
Nắm rõ cấu trúc và quy tắc của câu tường thuật trong tiếng Anh sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin và hiệu quả hơn. Hãy thường xuyên thực hành để có thể áp dụng một cách linh hoạt trong mọi tình huống. Nếu bạn muốn cải thiện hơn nữa khả năng ngữ pháp và giao tiếp, hãy cân nhắc học cùng giáo viên bản ngữ. Chúc bạn học tiếng Anh thành công!