1. Cá Sấu Tiếng Anh Là Gì?
1.1. Crocodile
1.2. Alligator
2. Cách Đặt Câu Với Cá Sấu Tiếng Anh
3. Thành Ngữ Có Cá Sấu Trong Tiếng Anh
3.1. Crocodile Tears
3.2. After (a) While, Crocodile / See You Later, Alligator
4. Một Số Thông Tin Thú Vị Khác Về Cá Sấu
4.1. Đặc Điểm Sinh Học
4.2. Tập Tính Sinh Hoạt
4.3. Tình Trạng Bảo Tồn
5. Kết Luận
Bạn đã thích câu chuyện này ?
Hãy chia sẻ bằng cách nhấn vào nút bên trên
Truy cập trang web của chúng tôi và xem tất cả các bài viết khác!