Câu Bị Động Trong Tiếng Anh: Hiểu Rõ Nhất Để Ứng Dụng Hiệu Quả
Câu bị động (Passive voice) trong tiếng Anh là một trong những phần ngữ pháp quan trọng mà rất nhiều người học gặp khó khăn. Hãy cùng khám phá những kiến thức cần thiết về câu bị động trong bài viết dưới đây.
Câu Bị Động Là Gì?
Câu bị động được sử dụng khi chúng ta muốn nhấn mạnh đến đối tượng chịu tác động của hành động, thay vì người thực hiện hành động. Trong cấu trúc câu bị động, chủ ngữ thường là đối tượng chịu tác động, trong khi đó, người hoặc vật thực hiện hành động có thể lược bỏ hoặc được đưa vào sau với giới từ "by".
Ví dụ:
- Câu chủ động: "John eats the apple."
- Câu bị động: "The apple is eaten (by John)."
Cấu Trúc Câu Bị Động
Công Thức Chung
Công thức tổng quát của câu bị động là:
- Chủ ngữ + To be (chia theo thì) + Quá khứ phân từ (PP)
Cách Chuyển Đổi Từ Câu Chủ Động Sang Câu Bị Động
Để chuyển câu chủ động thành câu bị động, bạn cần thực hiện theo những bước sau:
- Xác định tân ngữ của câu chủ động và chuyển nó thành chủ ngữ của câu bị động.
- Xác định thì của động từ trong câu chủ động và sử dụng cấu trúc tương ứng trong câu bị động.
- Đổi chủ ngữ của câu chủ động thành tân ngữ trong câu bị động, và nếu cần thiết, thêm "by + tân ngữ".
Các Thì Trong Câu Bị Động
Câu Bị Động Ở Thì Hiện Tại
- Câu chủ động: S + V(s/es) + O
- Câu bị động: S + is/am/are + PP (by + O)
- Câu chủ động: S + is/am/are + V-ing + O
- Câu bị động: S + is/am/are being + PP (by + O)
- Câu chủ động: S + have/has + PP + O
- Câu bị động: S + have/has been + PP (by + O)
Câu Bị Động Ở Thì Quá Khứ
- Câu chủ động: S + V2/ed + O
- Câu bị động: S + was/were + PP (by + O)
- Câu chủ động: S + was/were + V-ing + O
- Câu bị động: S + was/were being + PP (by + O)
- Câu chủ động: S + had + PP + O
- Câu bị động: S + had been + PP (by + O)
Câu Bị Động Ở Thì Tương Lai
- Câu chủ động: S + will + V + O
- Câu bị động: S + will be + PP (by + O)
- Câu chủ động: S + is/am/are going to + V + O
- Câu bị động: S + is/am/are going to be + PP (by + O)
Các Dạng Câu Bị Động Đặc Biệt
Câu Bị Động Với Động Từ Tri Giác
Khi sử dụng các động từ tri giác (như see, hear), cấu trúc câu bị động sẽ như sau:
- Câu chủ động: S + V + somebody + V-ing
- Câu bị động: S + to be + V(PP) + V-ing
Câu Bị Động Có Hai Tân Ngữ
Một số động từ cho phép hai tân ngữ (như give, send):
- Câu chủ động: S + V + O1 + O2
- Câu bị động: Trường hợp 1: S + be + past participle + O1; Trường hợp 2: S + be + past participle + giới từ + O2.
Một Số Lưu Ý Khi Sử Dụng Câu Bị Động
- Khi chuyển động từ có đại từ làm tân ngữ thành câu bị động, đại từ cần được chuyển đổi thành chủ ngữ ở dạng thích hợp.
- Thứ tự các thành phần như "by…", thời gian và nơi chốn trong câu bị động cần được sắp xếp theo một quy tắc nhất định.
- Một số động từ không thể chuyển sang câu bị động, chẳng hạn như các động từ nội động từ hoặc động từ có nghĩa tương tự.
Bài Tập Về Câu Bị Động
Bài Tập 1: Chia Động Từ Ở Dạng Bị Động
- "The book (write) by John."
- "The car (repair) by the mechanics."
- "The homework (finish) by the students."
Bài Tập 2: Chuyển Đổi Câu Chủ Động Sang Câu Bị Động
- "They will announce the results."
- "She has completed the project."
- "He is painting the fence."
Bài Tập 3: Chia Động Từ Theo Thì
- Present Simple: "She (write) letters."
- Past Continuous: "They (clean) the room."
- Future Simple: "We will (send) invitations."
Kết Luận
Câu bị động trong tiếng Anh là một công cụ mạnh mẽ để nhấn mạnh đối tượng chịu tác động của hành động. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn có cái nhìn rõ hơn về cấu trúc và cách sử dụng câu bị động. Để thực hành nhiều hơn, hãy tìm kiếm các bài tập bổ trợ hoặc tham gia vào các khóa học luyện thi tiếng Anh tại các trung tâm uy tín.
Nếu bạn còn thắc mắc hoặc cần hỗ trợ thêm về ngữ pháp tiếng Anh, đừng ngần ngại liên hệ với trường để được tư vấn và hướng dẫn chi tiết. Chúc bạn học tốt!