Giới Thiệu
Quy tắc phát âm "ed" là một trong những quy tắc cơ bản nhưng rất quan trọng trong tiếng Anh, đặc biệt khi chúng ta nói về các động từ có quy tắc ở thì quá khứ và một số tính từ có đuôi "ed". Việc phát âm đúng đuôi "ed" không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn khiến người nghe hiểu rõ ý bạn muốn truyền đạt. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách đọc "ed" trong tiếng Anh một cách dễ nhớ và hiệu quả.
Tại Sao Cần Nắm Vững Cách Đọc "ed" Trong Tiếng Anh?
Nhiều người học tiếng Anh gặp khó khăn trong việc phát âm đuôi "ed". Sự khác biệt trong cách phát âm có thể dẫn đến hiểu lầm hoặc khiến người nghe không nắm bắt được thông điệp bạn muốn truyền đạt. Do đó, việc nắm vững quy tắc phát âm này là rất cần thiết.
3 Cách Phát Âm Đuôi "ed"
Có
3 cách phát âm chính cho đuôi "ed" trong tiếng Anh. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết nhé!
1. Đuôi "ed" Phát Âm Là /id/
Đuôi "ed" sẽ được phát âm là
/ɪd/ khi âm cuối của động từ gốc là
/t/ hoặc
/d/.
Câu thần chú dễ nhớ: Tiền Đô
Ví dụ:
- treat (triːt) → treated (triːtɪd)
- create (kriˈeɪt) → created (kriˈeɪtɪd)
- need (niːd) → needed (niːdɪd)
- decide (dɪˈsaɪd) → decided (dɪˈsaɪdɪd)
2. Đuôi "ed" Phát Âm Là /t/
Đuôi "ed" sẽ được phát âm là
/t/ khi âm cuối của động từ gốc là một trong các âm vô thanh:
/k/, /s/, /ʃ/, /p/, /tʃ/, /θ/, /f/.
Câu thần chú dễ nhớ: Khi sang sông phải chờ thu phí.
Ví dụ:
- walk (wɔːk) → walked (wɔːkt)
- stop (stɒp) → stopped (stɒpt)
- wash (wɒʃ) → washed (wɒʃt)
3. Đuôi "ed" Phát Âm Là /d/
Đối với các trường hợp còn lại, đuôi "ed" sẽ được phát âm là
/d/.
Giải thích: Âm hữu thanh là những âm mà khi phát âm, dây thanh quản rung.
Ví dụ:
- love (lʌv) → loved (lʌvd)
- play (pleɪ) → played (pleɪd)
- call (kɔːl) → called (kɔːld)
Mẹo Nhớ Cách Đọc "ed" Bằng Câu Thần Chú
Để giúp bạn nhớ cách phát âm đuôi "ed", hãy ghi nhớ các câu thần chú sau:
- Đối với âm /id/: Tiền đô.
- Đối với âm /t/: Khi sang sông phải chờ thu phí.
- Đối với âm /d/: Phát âm cho các âm còn lại.
Cách Thêm "ed" Trong Tiếng Anh
Khi Nào Thêm "ed"?
Đuôi "ed" thường được thêm vào các động từ có quy tắc khi chúng được chia ở dạng quá khứ (V2) và quá khứ phân từ (V3). Dưới đây là một số nguyên tắc thêm "ed":
- Động từ kết thúc bằng "e": Chỉ cần thêm "d".
- Ví dụ:
hope →
hoped
- Động từ kết thúc bằng "y": Thay "y" thành "i" và thêm "ed".
- Ví dụ:
deny →
denied
- Động từ kết thúc bằng 3 chữ cái theo quy tắc "phụ âm - nguyên âm - phụ âm": Gấp đôi phụ âm cuối và thêm "ed".
- Ví dụ:
stop →
stopped
- Các động từ có quy tắc còn lại: Thêm "ed" như bình thường.
- Ví dụ:
look →
looked
Ví Dụ Minh Họa:
Dưới đây là một số ví dụ thực tế để bạn có thể nắm rõ cách thêm "ed":
- play → played
- study → studied
- plan → planned
Bài Tập Ôn Luyện Phát Âm "ed" (Có Đáp Án)
Bài Tập 1
Đoạn văn sau đây có chứa các động từ có quy tắc ở thì Quá khứ Đơn với đuôi -ed. Hãy thử đọc đoạn văn và áp dụng quy tắc phát âm -ed đã học.
Đoạn văn:
On Monday, my parents needed to go grocery shopping, so they went to a supermarket near our house. When they were about to get inside, a staff member opened the door for them and measured their body temperatures. She also asked them to always wear their masks in the supermarket. They thanked her and immediately started finding what they wanted. When they couldn’t find something, they asked the staff and the staff quickly showed them where it was. Because they didn’t want to spend too much time at a public place, they moved quite fast. Their trolley crashed into a woman’s trolley. They apologized immediately and rushed to another aisle. After getting what they needed, they headed to the cashier’s desk. They waited in line and checked out as fast as possible.
Đáp Án:
- needed - /ˈniːdɪd/
- opened - /ˈəʊpənd/
- measured - /ˈmeʒərd/
- asked - /æskt/
- thanked - /θæŋkt/
- started - /ˈstɑːrtɪd/
- wanted - /ˈwɑːntɪd/
- showed - /ʃoʊd/
- moved - /muːvd/
- crashed - /kræʃt/
- apologized - /əˈpɒlədʒaɪzd/
- rushed - /rʌʃt/
- headed - /ˈhɛdɪd/
- waited - /ˈweɪtɪd/
- checked - /tʃɛkt/
Bài Tập 2
Chọn ra động từ có "ed" được phát âm khác với "ed" trong các động từ khác.
B. cleaned
C. watched
D. washed
B. smiled
C. liked
D. replied
B. terrified
C. frustrated
D. treated
B. climbed
C. learned
D. looked
B. waited
C. defeated
D. provided
B. refused
C. hoped
D. lied
B. watched
C. convinced
D. attended
Đáp Án:
- B. cleaned (/d/ - còn lại: /t/)
- C. liked (/t/ - còn lại: /d/)
- B. terrified (/d/ - còn lại: /ɪd/)
- D. looked (/t/ - còn lại: /d/)
- A. cursed (/t/ - còn lại: /ɪd/)
- C. hoped (/t/ - còn lại: /d/)
- D. attended (/ɪd/ - còn lại: /t/)
Kết Luận
Trong bài viết này, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu chi tiết về quy tắc phát âm "ed" trong tiếng Anh và cách thêm "ed" vào động từ có quy tắc. Hy vọng các bạn đã nắm vững kiến thức này và có thể áp dụng vào giao tiếp hàng ngày. Nếu bạn đang tìm kiếm một nơi luyện thi IELTS uy tín tại TP.HCM, hãy tham khảo các khóa học tại
IELTS CITY nhé! Hãy nhớ rằng, việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn củng cố kiến thức và phát âm chính xác hơn! Chúc bạn thành công trên con đường học tiếng Anh!