Cái bàn tiếng Anh là gì? Những loại bàn khác nhau trong tiếng Anh có tên riêng thế nào? Cùng khám phá những câu hỏi thú vị này trong bài viết dưới đây nhé!
Cái bàn tiếng Anh là gì?
Khi tìm hiểu về từ vựng tiếng Anh, một trong những từ cơ bản mà bạn nên biết đó là "cái bàn". Trong tiếng Anh, "cái bàn" được gọi là
table (đọc là /ˈteɪbəl/). Từ này không chỉ đơn thuần ám chỉ đến một vật dụng trong nhà mà còn có rất nhiều ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau trong ngữ cảnh khác nhau.
Một số loại bàn phổ biến trong tiếng Anh
Ngoài từ "table", tiếng Anh còn có nhiều từ khác dùng để chỉ các loại bàn khác nhau, mỗi loại bàn đều có tên gọi riêng biệt. Dưới đây là danh sách những loại bàn thông dụng trong tiếng Anh cùng với cách phát âm của chúng:
- Dining table (/ˈdaɪnɪŋ ˈteɪbəl/): Bàn ăn
- Desk: Bàn học, thường dùng cho mục đích học tập hoặc làm việc
- Coffee table: Bàn trà hoặc bàn uống nước
- Dressing table (hay Vanity table): Bàn gương, bàn trang điểm
- Nightstand/ Bedside table: Bàn đầu giường
- Drafting table: Bàn vẽ kỹ thuật, thường sử dụng trong thiết kế
- Side table: Bàn phụ, thường dùng để đặt đồ vật bên cạnh ghế sofa
- End table: Bàn trang trí ở cuối sofa
- Console table: Bàn trang trí dùng cho phòng khách hoặc hành lang
- Study table: Bàn học, bàn làm việc
- Computer desk: Bàn máy tính
- Folding table: Bàn gấp, có thể xếp lại khi không sử dụng
- Picnic table: Bàn dành cho các bữa ăn ngoài trời
- Bar table: Bàn quầy bar
- Conference table: Bàn họp
- Poker table: Bàn chơi poker
- Gaming table: Bàn chơi game
- Camping table: Bàn sử dụng khi đi cắm trại
- Massage table: Bàn mát-xa
Cần biết thêm về từ vựng đồ vật bằng tiếng Anh
Ngoài cái bàn, trong tiếng Anh còn rất nhiều các từ vựng liên quan đến đồ vật trong nhà. Dưới đây là danh sách 44 từ vựng đồ vật phổ biến mà bạn có thể tham khảo để nâng cao vốn từ vựng của mình:
- Chair (/ʧɛr/): Ghế
- Sofa (/ˈsoʊfə/): Ghế sofa
- Bed (/bɛd/): Giường
- Lamp (/læmp/): Đèn
- Curtains (/ˈkɜːr.tənz/): Rèm cửa
- Carpet (/ˈkɑːrpɪt/): Thảm
- Mirror (/ˈmɪr.ər/): Gương
- Clock (/klɑːk/): Đồng hồ
- Bookshelf (/bʊkʃɛlf/): Kệ sách
- Television (/ˈtɛlɪˌvɪʒən/): Truyền hình
- Remote control (/rɪˈmoʊt kənˈtroʊl/): Điều khiển từ xa
- Refrigerator (/rɪˈfrɪdʒəˌreɪtər/): Tủ lạnh
- Oven (/ˈʌvən/): Lò nướng
- Microwave (/ˈmaɪ.krəˌweɪv/): Lò vi sóng
- Sink (/sɪŋk/): Bồn rửa
- Toilet (/ˈtɔɪlɪt/): Toilet
- Shower (/ʃaʊər/): Vòi sen, nhà tắm
- Bathtub (/ˈbæθˌtʌb/): Bồn tắm
- Toothbrush (/tuːθˌbrʌʃ/): Bàn chải đánh răng
- Toothpaste (/tuːθˌpeɪst/): Kem đánh răng
- Towel (/taʊəl/): Khăn tắm
- Washing machine (/ˈwɑːʃɪŋ məˈʃiːn/): Máy giặt
- Dishwasher (/ˈdɪʃˌwɑːʃər/): Máy rửa chén bát
- Knife (/naɪf/): Con dao
- Fork (/fɔrk/): Nĩa
- Spoon (/spuːn/): Thìa
- Plate (/pleɪt/): Dĩa
- Cup (/kʌp/): Cốc, chén
- Glass (/ɡlæs/): Cốc, ly
- Pan (/pæn/): Chảo
- Pot (/pɒt/): Nồi
- Broom (/brum/): Cây lau nhà
- Dustpan (/ˈdʌstˌpæn/): Cái xô nhựa
- Trash can (/træʃ kæn/): Thùng rác
- Vacuum cleaner (/ˈvæk.juːm ˈkliː.nɚ/): Máy hút bụi
- Alarm clock (/əˈlɑːrm klɑːk/): Đồng hồ báo thức
- Plant (/plænt/): Cây cỏ, cây xanh
- Fireplace (/ˈfaɪərˌpleɪs/): Lò sưởi
>>
Xem thêm: 100+ từ vựng tiếng Anh về đồ vật trong nhà đầy đủ nhất
Những câu thành ngữ tiếng Anh về cái bàn
Trong tiếng Anh, "table" cũng thường xuất hiện trong nhiều câu thành ngữ và cụm từ. Dưới đây là một số câu thành ngữ nổi bật liên quan đến cái bàn:
- Set the table: Sắp xếp bàn ăn.
- Round-table discussion: Cuộc thảo luận, nơi mọi người đều có cơ hội nói và đóng góp.
- On the table: Nói đến việc đang được thảo luận.
- Clear the table: Dọn dẹp bàn sau bữa ăn.
- The ball is in your court: Đến lượt bạn ra quyết định hay hành động.
- Up for grabs: Có sẵn để lựa chọn hoặc đạt được.
- Turn the tables: Lật ngược tình thế.
- Coffee table book: Sách được thiết kế để đặt trên bàn trà.
- Elbow on the table: Diễn đạt cảm giác đau đớn.
- Have a seat at the table: Tham gia vào quyết định hoặc thảo luận quan trọng.
- Shuffle the deck (of cards) on a shifting table: Mô tả một tình huống không ổn định.
- From the table to the grave: Sự trung thành hoặc cam kết trọn đời.
- On the table and under the knife: Một cuộc phẫu thuật hay can thiệp y tế.
- The table is set for (someone): Mọi thứ đã sẵn sàng để chào đón ai đó.
Lista trên chỉ là một phần trong số rất nhiều cụm từ và thành ngữ sử dụng từ "table". Những câu thành ngữ này không chỉ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp mà còn làm cho câu nói của bạn trở nên phong phú và đa dạng hơn.
Từ những kiến thức cơ bản về cái bàn cho đến các loại bàn khác nhau trong tiếng Anh, hy vọng bài viết này đã giúp bạn có cái nhìn tổng quan và sâu sắc hơn về từ vựng này. Đừng ngần ngại áp dụng những gì bạn đã học vào giao tiếp hàng ngày để trở thành một người nói tiếng Anh tự tin hơn nhé!