Cát tiếng Anh là gì?
Cát được coi là một trong những nguyên vật liệu xây dựng thiết yếu. Nếu bạn đang tìm kiếm thông tin về cách gọi tên cát trong tiếng Anh, thì bạn đã đến đúng nơi. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về
cát xây dựng, từ vựng liên quan đến lĩnh vực xây dựng và các loại cát phổ biến hiện nay.
Cát xây dựng là gì?
Cát xây dựng là vật liệu được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng, có vai trò quan trọng trong việc tạo ra các kết cấu vững chắc. Cát có hình dạng hạt nhỏ, được hình thành từ các khoáng chất và đá tự nhiên. Qua quá trình phong hóa, các hạt cát có kích thước nhỏ và được chia thành nhiều loại khác nhau tùy thuộc vào kích thước, hình dạng và nguồn gốc.
Đặc điểm của cát xây dựng
- Kích thước hạt: Theo tiêu chuẩn xây dựng của Mỹ, hạt cát có kích thước từ 0.065mm đến 2mm. Còn theo tiêu chuẩn Việt Nam, hạt cát có kích thước từ 0.05 đến 1mm.
- Cảm nhận vật lý: Khi chạm vào cát, chúng ta có cảm giác cộm, sạn chứ không mịn, đây là một trong những đặc điểm giúp phân biệt cát với các loại vật liệu khác.
Cát xây dựng tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh,
cát xây dựng được gọi là "Construction sand." Đây là thuật ngữ thường được sử dụng trong các tài liệu kỹ thuật, bài viết chuyên ngành và cả trong giao tiếp hàng ngày khi đề cập đến nguyên liệu xây dựng này.
Các thuật ngữ vật liệu xây dựng liên quan khác
Bên cạnh "construction sand", trong ngành xây dựng còn nhiều từ vựng khác mà bạn cũng nên biết:
- Aluminium: Nhôm
- Concrete: Bê tông
- Cement: Xi măng
- Brick: Gạch
- Steel: Thép
Dưới đây là một số thuật ngữ liên quan đến vật liệu xây dựng thường gặp:
- Ductile Iron: Gang dẻo
- Crushed Stone: Đá dăm
- Galvanized Steel: Thép mạ kẽm
- Gravel: Đá dăm
- Lime: Vôi
Phân loại cát xây dựng phổ biến
Cát xây dựng có thể được phân loại thành nhiều loại khác nhau dựa trên kích thước, màu sắc, và ứng dụng như sau:
1. Cát vàng bê tông
- Mô tả: Cát vàng là loại cát có màu vàng đặc trưng.
- Ứng dụng: Chuyên dùng để trộn bê tông tươi, có tác dụng làm bê tông nhanh cứng lại. Cần sàng lọc cát sạch trước khi sử dụng.
2. Cát đen
- Mô tả: Cát có màu nâu sẫm gần giống màu đen.
- Ứng dụng: Thường được sử dụng để xây tường và trát vách.
3. Cát san lấp
- Mô tả: Cát thường có lẫn tạp chất và hạt sỏi.
- Ứng dụng: Dùng để lấp nền, móng nhà.
4. Cát xây tô
- Mô tả: Là loại cát sạch, mịn.
- Ứng dụng: Dùng để xây hoặc trát tường, yêu cầu kỹ thuật rất cao.
Lợi ích của việc sử dụng cát trong xây dựng
- Cung cấp cấu trúc mạnh mẽ: Cát giúp tạo ra các hỗn hợp bê tông có độ bền cao.
- Giá thành hợp lý: Cát thường có giá thành thấp hơn nhiều loại vật liệu khác.
- Dễ dàng thi công: Cát có thể được tìm thấy ở hầu khắp mọi nơi, dễ dàng vận chuyển và thi công.
Kết luận
Cát là một trong những nguyên liệu xây dựng cơ bản, không thể thiếu trong bất kỳ công trình nào. Nắm vững các thuật ngữ, đặc điểm và phân loại cát sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc giao tiếp và thực hiện các dự án xây dựng. Nếu bạn cần thông tin chi tiết hay hỗ trợ liên quan đến cát và các vật liệu xây dựng khác, hãy liên hệ với các công ty cung cấp vật liệu xây dựng chuyên nghiệp. Chúc bạn thành công trong công việc của mình!