1. Câu chẻ là gì?
Câu chẻ, hay còn được biết đến với tên gọi
Cleft Sentences trong tiếng Anh, là một dạng câu dùng để nhấn mạnh một phần nào đó của câu như chủ ngữ, tân ngữ, trạng từ, hay một sự việc cụ thể. Khác với câu thông thường, câu chẻ được cấu trúc để làm nổi bật một thành phần cụ thể, điều này giúp người nghe hoặc người đọc tập trung vào nội dung quan trọng mà người nói muốn truyền đạt.
Ví dụ:
It was my brother who got the highest score last month.
Trong câu này, “my brother” được nhấn mạnh, cho thấy người thực hiện hành động “đạt điểm cao nhất” chính là “my brother”, không phải ai khác.
2. Cách dùng câu chẻ trong tiếng Anh
2.1. Dùng câu chẻ với It
Cấu trúc câu chẻ phổ biến nhất bắt đầu bằng "It". Thông tin sau "It" được sử dụng để nhấn mạnh cho người nghe, và sau đó là một mệnh đề kết hợp với đại từ quan hệ “that”.
2.2. Cấu trúc dùng câu chẻ với WH
Câu chẻ còn có thể bắt đầu bằng các từ WH như "what", "how", "where", "why". Trong trường hợp này, thông tin nhấn mạnh thường nằm ở phần mệnh đề sau.
3. Cấu trúc câu chẻ trong tiếng Anh
3.1. Câu chẻ nhấn mạnh vào chủ ngữ (subject focus)
Khi chủ ngữ cần nhấn mạnh:
It is / It was + chủ ngữ nhấn mạnh + who/that + phần thông tin còn lại.
It is / It was + chủ ngữ nhấn mạnh + that + phần thông tin còn lại.
Ví dụ:
- Scientists all over the world have taken action to disable coronavirus.
⇒
It is scientists all over the world that/ who have taken action to disable coronavirus.
3.2. Câu chẻ nhấn mạnh vào động từ (object focus)
Khi cần nhấn mạnh về hành động (động từ), cấu trúc sẽ như sau:
It is / It was + động từ nhấn mạnh + tha + phần thông tin còn lại.
Ví dụ:
- A vaccine for COVID-19 has been successfully invented by scientists.
⇒
It is a vaccine for COVID-19 that has been successfully invented by scientists.
3.3. Câu chẻ nhấn mạnh vào tân ngữ (adverbial focus)
Khi nhấn mạnh vào tân ngữ, cấu trúc như sau:
It is / It was + tân ngữ nhấn mạnh + that + phần thông tin còn lại.
Ví dụ:
- Volunteers often help the aged with housework in poverty areas.
⇒
It is in poverty areas that volunteers often help the aged with housework.
3.4. Câu chẻ nhấn mạnh vào các thành phần khác của câu
Cấu trúc:
It + be + (thành phần nhấn mạnh) + that + S + V.
Ví dụ:
- Jane lives in a small house.
⇒
It is a small house that Jane lives in.
3.5. Câu chẻ với What
Trong cấu trúc này, thông tin nhấn mạnh thường sẽ được đặt ở cuối. Các từ WH khác như "why", "where", "how" có thể được dùng.
Ví dụ:
- What they like to eat for lunch is always Banh Mi.
3.6. Câu chẻ trong câu bị động
Khi sử dụng câu chẻ trong câu bị động, cấu trúc tương tự nhưng với cách diễn đạt khác.
Ví dụ:
- The aged are often helped by volunteers in my country.
⇒
It is the aged that are often helped by volunteers in my country.
4. Các cấu trúc câu chẻ nâng cao khác
4.1. Câu chẻ với “wh” đảo ngược
- Cấu trúc: Chủ ngữ + động từ + what + Ý cần nhấn mạnh
Ví dụ:
True love is what everybody wants to have.
4.2. Câu chẻ nhấn mạnh với “all”
- Cấu trúc: All + Chủ ngữ + Động từ + Ý cần nhấn mạnh
Ví dụ:
All I want for this special day is a free day.
4.3. Câu chẻ nhấn mạnh với “there”
- Cấu trúc: There + Ý cần nhấn mạnh
Ví dụ:
There is an old magazine Linh really wants to have.
4.4. Câu chẻ nhấn mạnh với “if”
- Cấu trúc: If + Mệnh đề + it’s + vế câu cần nhấn mạnh
Ví dụ:
If Rosie wants to become a teacher it’s because she admires her teachers a lot.
5. Một số bài tập về câu chẻ từ cơ bản đến nâng cao (có đáp án)
Bài 1: Sử dụng cấu trúc câu chẻ để viết lại câu
- Chi was most pleased with the service of this shop.
⇒ What ……………………………………………………………… (to be pleased with)
- Huong can’t stand the loud noise.
⇒ It’s ……………………………………………………………… (the loud noise)
- Mai didn’t pay for the meal, Jennie did.
⇒ It ……………………………………………………………… (Mai)
- Hung is always late for work. It really annoys his boss.
⇒ What ……………………………………………………………… (to annoy)
- Did Linh choose the uniform?
⇒ Was ……………………………………………………………… (Linh)
Đáp án:
- What Chi was most pleased with was the service of this shop.
- It’s the loud noise that Huong can’t stand.
- It was Mai who didn’t pay for the meal.
- What really annoys Hung’s boss is that he’s always late for work.
- Was it you Linh who chose the uniform?
Bài 2: Điền who, that, whom cho phù hợp
- It is Lan’s friend ….. plays the piano very well.
- It is by using this software ….. Minh’s father kills computer viruses.
- It is my friend ….. Jane falls in love with.
- It was in that city ….. Thuy was born.
- It was Huong’s mom ….. Her dad gave the whole confidential document.
Đáp án:
- that
- that
- that/whom
- that
- that
Bài 3: Viết lại câu sử dụng cấu trúc câu chẻ “It is/was…that”
- Students in my class spend a lot of time thinking and talking about being in a relationship.
_______________________________________
- Many boys gave hand-carved wooden spoons to girls as a symbol of their love.
_______________________________________
- Dating is left for the college years in Korea.
_______________________________________
- Once married, an Asian man expects his wife to be a more traditional woman.
_______________________________________
- An Asian boy often holds his girlfriend’s handbag during a date.
_______________________________________
Đáp án:
- It is many students in my class that spend a lot of time thinking and talking about being in a relationship.
- It was hand-carved spoons that many boys gave to girls as a symbol of their love.
- It is for the college years that dating is left in Korea.
- Once married, it is a more traditional woman that the Asian man expects his wife to be.
- It is his girlfriend’s handbag that an Asian boy often holds during a date.
Kết luận, việc hiểu và sử dụng câu chẻ một cách chính xác sẽ giúp nâng cao khả năng diễn đạt và viết tiếng Anh một cách tự tin và hiệu quả hơn. Đừng quên luyện tập thường xuyên qua các bài tập và áp dụng trong giao tiếp hàng ngày để thành thạo hơn trong việc sử dụng cấu trúc này!