“Chia sẻ” là một trong những hành động phổ biến trong cuộc sống hằng ngày của chúng ta. Từ những khoảnh khắc ấm áp cùng gia đình, bạn bè đến những thông tin hữu ích cho cộng đồng, việc chia sẻ đã trở thành một phần không thể thiếu. Vậy, trong tiếng Anh, “chia sẻ” được diễn đạt như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết này.
1. Chia Sẻ Trong Tiếng Anh Là Gì?
Khi nói đến “chia sẻ” trong tiếng Anh, chúng ta thường sử dụng từ
"Share". Đây là một từ rất phổ biến và thường được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, đặc biệt là trong các nền tảng mạng xã hội hiện nay.
Share - Từ Động Từ và Danh Từ
Từ
"share" có thể vừa là danh từ vừa là động từ. Tuy nhiên, về cơ bản,
"share" hiểu theo nghĩa thông dụng là "chia sẻ một cái gì đó với ai đó".
Một Số Từ Đồng Nghĩa Với "Share"
Một số từ đồng nghĩa với động từ
"share" bao gồm:
- Communicate: giao tiếp
- Divide: phân chia
2. Thông Tin Chi Tiết Về Từ Vựng "Share"
Định Nghĩa và Phát Âm
| Từ | Phát Âm | Định Nghĩa |
|--------------|----------------------------|-----------------------------------------------------|
| Share (v) | Anh-Anh: /ʃeər/
Anh-Mỹ: /ʃer/ | Chia sẻ, chia thức ăn, tiền bạc, hàng hóa, v.v. |
Nghĩa Tiếng Anh và Nghĩa Tiếng Việt
- Nghĩa tiếng Anh: Share is used to divide food, money, goods, etc. and give part of it to someone else or to have or use something at the same time as someone else.
- Nghĩa tiếng Việt: Chia sẻ được dùng để chia thức ăn, tiền bạc, hàng hóa, v.v. và chia một phần cho người khác hoặc có chung một phần của cái gì đó sử dụng cùng lúc với người khác.
Ngoài ra, “share” cũng có nghĩa là chia sẻ thông tin trên mạng xã hội để người khác có thể nhìn thấy.
3. Ví Dụ Cụ Thể Về "Share" Trong Tiếng Anh
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ
"share":
Chia Sẻ Thức Ăn, Tiền Bạc, Hàng Hóa
- This park is spacious and invites the visitor to enjoy the quietude or share a picnic lunch with the whole family.
-
Dịch: Công viên này rộng rãi và mời gọi du khách đến tận hưởng không gian yên tĩnh hoặc chia sẻ bữa trưa dã ngoại với cả gia đình.
- In the present case, those announcements indicate that the three parties share equally distributed profits.
-
Dịch: Trong trường hợp hiện tại, những thông báo đó chỉ ra rằng ba bên chia sẻ lợi nhuận được phân phối như nhau.
- Actually, I can't really eat all this food in one go, but I'd like to share it with three or four companions.
-
Dịch: Thực sự, tôi không thể ăn hết số thức ăn này trong một lần, nhưng tôi muốn chia sẻ nó với ba hoặc bốn người bạn đồng hành.
Chia Sẻ Thông Tin Cá Nhân
- She told the girls: ‘I don't usually tell people,’ and they humbly thanked her for sharing something so personal with them.
-
Dịch: Cô ấy nói với các cô gái: "Tôi không thường nói với mọi người," và họ khiêm tốn cảm ơn cô ấy vì đã chia sẻ điều gì đó rất riêng tư với họ.
- In their messages to each other they shared their more personal hopes and fears.
-
Dịch: Trong tin nhắn của họ gửi cho nhau, họ đã chia sẻ những hy vọng và những nỗi sợ hãi cá nhân của họ.
- People could not hold back their tears as girls got together to share their touching personal experiences.
-
Dịch: Mọi người không thể cầm được nước mắt khi các cô gái cùng nhau chia sẻ những trải nghiệm cá nhân cảm động của họ.
Chia Sẻ Trên Mạng Xã Hội
- Đoàn Văn Hậu been sharing the joy by sharing her pictures on Instagram.
-
Dịch: Đoàn Văn Hậu chia sẻ niềm vui khi chia sẻ hình ảnh của mình trên Instagram.
- If you're still slightly behind the times, Facebook lets you organize and share all the fun stuff you find on the web, and browse through things posted by other people.
-
Dịch: Nếu bạn vẫn còn hơi lạc hậu với thời đại, Facebook cho phép bạn sắp xếp và chia sẻ tất cả những nội dung thú vị mà bạn tìm thấy trên web, đồng thời duyệt qua những thứ do người khác đăng.
- In the first 12 hours after Nguyễn Văn Toàn posted, the article was shared on Facebook more than 10,000 times.
-
Dịch: Trong 12 giờ đầu tiên sau khi Nguyễn Văn Toàn đăng, bài viết đã được chia sẻ trên Facebook hơn 10.000 lượt.
4. Một Số Từ Vựng Liên Quan Đến "Share"
Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến “share” mà bạn nên biết:
| Từ/Cụm Từ | Nghĩa Tiếng Việt |
|----------------------|-----------------------------------|
| Shared directory | Thư mục chia sẻ |
| Shared file | Tệp chia sẻ |
| Shared folder | Thư mục dùng chung |
| Shareholder | Cổ đông |
| Share of the cake | Được hưởng lợi lộc |
| Share in/of something | Một phần của một số lượng lớn được chia cho nhiều người |
| Share and share alike | (tục ngữ) chia các thứ một cách đồng đều |
| Social sharing | Chia sẻ xã hội |
Kết Luận
Từ
"share" trong tiếng Anh không chỉ đơn thuần là một từ mà còn thể hiện một phong cách sống đầy nhân văn, nơi mọi người chia sẻ và giúp đỡ lẫn nhau. Chúng ta có thể nhìn thấy sự lan tỏa của từ này trong hầu hết các khía cạnh của đời sống xã hội hiện nay, từ những bữa ăn với bạn bè đến những cảm xúc và kiến thức mà chúng ta muốn truyền đạt cho người khác. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về từ “chia sẻ” cũng như cách sử dụng "share" trong tiếng Anh. Chúc các bạn học tốt và luôn biết chia sẻ những điều tốt đẹp!