Tiếng Anh 4: Tổng Hợp Từ Vựng Về Các Môn Học
Giới thiệu về các môn học bằng tiếng Anh
Trong quá trình học tập, việc nắm rõ tên gọi các môn học bằng tiếng Anh không chỉ giúp ích cho việc giao tiếp mà còn hỗ trợ chúng ta trong việc tra cứu tài liệu học tập. Tuy nhiên, nhiều người chỉ quen thuộc với những môn học cơ bản như Toán hay Văn và bỏ qua rất nhiều môn học khác. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá từ vựng tiếng Anh của các môn học khác nhau từ khoa học tự nhiên, xã hội cho đến nghệ thuật, thể thao và nhiều lĩnh vực khác.1. Từ vựng tiếng Anh về các môn học
Môn khoa học tự nhiên
Môn khoa học tự nhiên là nền tảng quan trọng cho nhiều lĩnh vực khoa học ứng dụng. Dưới đây là danh sách một số từ vựng tiếng Anh thường gặp trong các môn học này:- Astronomy: Thiên văn học
- Biology: Sinh học
- Chemistry: Hóa học
- Information Technology (Computer Science): Tin học
- Mathematics: Toán học
- Algebra: Đại số
- Geometry: Hình học
- Medicine: Y học
- Physics: Vật lý
- Science: Khoa học
- Veterinary Medicine: Thú y học
- Dentistry: Nha khoa học
- Engineering: Kỹ thuật
- Geology: Địa chất học
Môn khoa học xã hội
Khoa học xã hội là những môn học nghiên cứu các khía cạnh của con người trong xã hội. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh cho các môn học thuộc lĩnh vực này:- Anthropology: Nhân chủng học
- Archaeology: Khảo cổ học
- Cultural Studies: Nghiên cứu văn hóa
- Economics: Kinh tế học
- Literature: Ngữ văn
- Media Studies: Nghiên cứu truyền thông
- Politics: Chính trị học
- Psychology: Tâm lý học
- Social Studies: Nghiên cứu xã hội
- Geography: Địa lý
- History: Lịch sử
- Civic Education: Giáo dục công dân
- Ethics: Đạo đức học
Môn học thể thao
Thể thao không chỉ giúp rèn luyện cơ thể mà còn mang lại niềm vui và sự thư giãn sau những giờ học căng thẳng. Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh liên quan đến môn học thể thao:- Physical Education: Thể dục
- Aerobics: Môn thể dục nhịp điệu
- Athletics: Môn điền kinh
- Gymnastics: Môn thể dục dụng cụ
- Tennis: Môn quần vợt
- Running: Chạy bộ
- Swimming: Bơi lội
- Football/Soccer: Đá bóng
- Basketball: Môn bóng rổ
- Baseball: Môn bóng chày
- Badminton: Môn cầu lông
- Table Tennis/Ping Pong: Môn bóng bàn
- Karate: Võ karate
- Judo: Võ judo
Môn học nghệ thuật
Nghệ thuật là một phần quan trọng trong giáo dục, giúp phát triển sự sáng tạo và tư duy phản biện. Dưới đây là từ vựng tiếng Anh cho các môn học nghệ thuật:- Art: Nghệ thuật
- Fine Art: Môn mỹ thuật
- Music: Âm nhạc
- Drama: Kịch
- Classics: Văn hóa cổ điển
- Dance: Môn khiêu vũ
- Painting: Hội họa
- Sculpture: Điêu khắc
- Poetry: Môn thi ca, thơ ca
- Architecture: Kiến trúc học
- Design: Thiết kế
Môn học khác
Ngoài những môn học đã đề cập, còn nhiều môn học khác mà bạn có thể khám phá. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh cho các môn học này:- Sex Education: Giáo dục giới tính
- Religious Studies: Tôn giáo học
- Law: Luật
- Business Studies: Kinh doanh học
- National Defense Education: Giáo dục quốc phòng
- Craft: Thủ công
2. Bài tập từ vựng tiếng Anh về môn học
Sau khi đã tìm hiểu rất nhiều từ vựng về các môn học bằng tiếng Anh, giờ đây chúng ta cùng thử sức với một số bài tập để kiểm tra kiến thức của mình nhé!Bài tập: Điền tên các môn học phù hợp vào câu sau:
- ………..– The formula, addition, subtraction, … is what you will learn in this subject.
- ………..– Learn about different regions of the world, climates, and soil.
- ………..– Running, gymnastics, and team sports make it one of the most popular.
- ………..– Learn about the Origin of the dynasties, and the fierce world wars.
- ………..– Painting, coloring, and creating art are what we learn from this subject.
Đáp án:
- Mathematics
- Geography
- Physical Education
- History
- Fine Arts