Trong quá trình học tiếng Anh, việc nắm vững các thì là rất quan trọng, đặc biệt là ở bậc học lớp 7. Bài viết này sẽ cùng các bạn khám phá chi tiết về các thì trong tiếng Anh lớp 7, từ lý thuyết đến cách áp dụng thực tế. Hãy cùng theo dõi nhé!
Xem ngay cách thuộc lòng 12 thì tiếng Anh tại đây:
Tổng Quan Về Các Thì Trong Tiếng Anh Lớp 7
Các thì trong tiếng Anh được chia thành nhiều loại, mỗi loại có cấu trúc và cách sử dụng riêng. Dưới đây là một tổng hợp kiến thức đầy đủ về các thì trong chương trình tiếng Anh lớp 7, được phân chia theo học kỳ.
Các Thì Trong Tiếng Anh Lớp 7 Học Kì 1
1. Simple Present Tense - Thì Hiện Tại Đơn
- Đối với động từ thường:
- (+) Khẳng định: S + V(s/es) + O
- (-) Phủ định: S + do/does not + V (inf) + O
- (?) Nghi vấn: Do/Does + S + V (inf) + O?
- Đối với động từ Tobe:
- (+) Khẳng định: S + am/is/are + O.
- (-) Phủ định: S + am/is/are not + O.
- (?) Nghi vấn: Am/is/are + S + O?
- Diễn tả chân lý, sự thật hiển nhiên (ví dụ: The Sun rises at East).
- Diễn tả lịch trình, thời khóa biểu (ví dụ: The train leaves the station at 7.am every morning).
- Diễn tả thói quen, hành động lặp đi lặp lại (ví dụ: He always does morning exercises in the morning).
- Diễn tả khả năng của con người (ví dụ: He plays tennis very well).
- Dấu hiệu nhận biết: Các từ chỉ tần suất như always, often, usually, sometimes, everyday, v.v.
2. Present Continuous Tense - Thì Hiện Tại Tiếp Diễn
- (+) Khẳng định: S + am/is/are + V(ing) + …
- (-) Phủ định: S + am/is/are not + V(ing) + …
- (?) Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V(ing) + …?
- Diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói (ví dụ: The children are playing football now).
- Diễn tả hành động đang diễn ra nhưng không nhất thiết tại thời điểm nói (ví dụ: I’m quite busy these days).
- Diễn tả một sự than phiền với hành động lặp đi lặp lại gây khó chịu (ví dụ: She is always coming late).
- Dùng để diễn tả hành động sắp xảy ra trong tương lai (ví dụ: I am flying to Paris tomorrow).
- Dấu hiệu nhận biết: Các cụm từ như now, at the moment, look, listen, right now.
3. Past Simple Tense - Thì Quá Khứ Đơn
- Đối với động từ thường:
- (+) Khẳng định: S + V(ed) + O
- (-) Phủ định: S + did not + V(inf) + O
- (?) Nghi vấn: Did + S + V(inf) + O?
- Đối với động từ Tobe:
- (+) Khẳng định: S + was/were + O
- (-) Phủ định: S + were/was not + O
- (?) Nghi vấn: Was/were + S + O?
- Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ (ví dụ: I enjoyed the party very much).
- Diễn tả các hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ (ví dụ: She passed her exam because she studied very hard).
- Diễn đạt hành động xen vào một hành động đang diễn ra trong quá khứ (ví dụ: I was having dinner when my parents came home).
- Dấu hiệu nhận biết: Các từ như yesterday, ago, last night, last week.
4. Simple Future Tense - Thì Tương Lai Đơn
- (+) Khẳng định: S + shall/will + V(infinitive) + O
- (-) Phủ định: S + shall/will + not + V(infinitive) + O
- (?) Nghi vấn: Shall/will + S + V(infinitive) + O?
- Diễn tả dự định nhất thời xảy ra ngay tại lúc nói (ví dụ: Are you going to the beach? I will go with you).
- Diễn tả dự đoán không chắc chắn (ví dụ: I think the Vietnam team will win).
- Khi đưa ra ý kiến, đề nghị (ví dụ: Don’t worry, I’ll let everyone know).
- Dấu hiệu nhận biết: Các từ như tomorrow, next day/week/month/year, in + thời gian.
Các Thì Trong Tiếng Anh Lớp 7 Học Kì 2
1. Past Continuous Tense - Thì Quá Khứ Tiếp Diễn
- (+) Khẳng định: S + were/was + V(ing) + O
- (-) Phủ định: S + were/was not + V(ing) + O
- (?) Nghi vấn: Were/was + S + V(ing) + O?
- Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ (ví dụ: I was watching TV at 8 o’clock last night).
- Diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ (ví dụ: John was listening to music while his mother was cooking).
- Diễn tả hành động đang diễn ra thì có hành động khác xen vào (ví dụ: He was walking in the park when it rained).
- Dấu hiệu nhận biết: Các từ chỉ thời gian trong quá khứ như “At this time + thời gian quá khứ”.
2. Present Perfect Tense - Thì Hiện Tại Hoàn Thành
- (+) Khẳng định: S + has/have + P2 + O
- (-) Phủ định: S + has/have not + P2 + O
- (?) Nghi vấn: Have/has + S + P2 + O?
- Diễn tả hành động diễn ra trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại (ví dụ: I have learnt English for 5 years).
- Diễn tả hành động vừa mới xảy ra (ví dụ: We have just eaten).
- Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ nhưng không xác định rõ thời gian (ví dụ: I’ve been to China twice).
- Dấu hiệu nhận biết: Các từ như yet, recently, before, since, for.
3. Present Perfect Continuous Tense - Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn
- (+) Khẳng định: S + has/have been + V(ing)
- (-) Phủ định: S + has/have not been + V(ing)
- (?) Nghi vấn: Have/has + S + been + V(ing)?
- Diễn tả hành động diễn ra liên tục trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại (ví dụ: She has been playing tennis since she was eight).
- Diễn tả hành động vừa kết thúc, nêu kết quả (ví dụ: You’re out of breath. Have you been running?).
- Dấu hiệu nhận biết: Các từ như recently, lately, up until now, all day/week.
Lời Kết
Trên đây là thông tin chi tiết về các thì trong tiếng Anh lớp 7 mà KISS English muốn chia sẻ. Hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp các bạn hiểu rõ hơn về các thì, từ đó áp dụng hiệu quả trong việc học tiếng Anh. Chúc các bạn có những giờ học vui vẻ và bổ ích!