Để học tiếng Anh tốt hơn, việc hiểu biết về
nguyên âm và
phụ âm là điều vô cùng quan trọng. Phát âm chuẩn từng nguyên âm và phụ âm không chỉ giúp việc học trở nên dễ dàng hơn mà còn là chìa khóa cho kỹ năng giao tiếp của bạn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá bảng nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh, cũng như vai trò của các âm vị này trong việc phát âm chuẩn bản xứ.
Khái Quát Về Nguyên Âm Trong Tiếng Anh
1. Nguyên Âm Là Gì?
Nguyên âm (vowel) là những âm thanh không bị cản trở bởi luồng khí đi ra từ thanh quản khi phát âm. Chúng có thể đứng một mình hoặc kết hợp với phụ âm để tạo nên các âm trong lời nói.
Bảng nguyên âm cơ bản trong tiếng Anh bao gồm 5 nguyên âm:
a, e, i, o, u. Dựa trên bảng phiên âm tiếng Anh quốc tế (IPA), có tổng cộng 20 nguyên âm đơn và đôi được hình thành từ 5 nguyên âm cơ bản này.
2. Nguyên Âm Đơn
Nguyên âm đơn (monophthongs) trong tiếng Anh được chia thành hai loại:
- Monophthongs Ngắn: Các âm ngắn được phát âm nhanh và không kéo dài.
- Monophthongs Dài: Các âm dài thường được kéo dài hơn khi phát âm.
Việc phân biệt phát âm giữa các loại nguyên âm đơn này rất quan trọng, vì nếu phát âm không đúng, có thể dẫn đến ý nghĩa của đoạn hội thoại bị sai lệch.
3. Nguyên Âm Đôi
Nguyên âm đôi (diphthongs) là sự kết hợp của hai nguyên âm đơn, tạo nên một âm thanh mới. Một số ví dụ về nguyên âm đôi trong tiếng Anh bao gồm:
- /ɪə/ như trong "here" /hɪər/
- /ʊə/ như trong "tour" /tʊər/
- /eɪ/ như trong "day" /deɪ/
- /ɔɪ/ như trong "boy" /bɔɪ/
- /aɪ/ như trong "time" /taɪm/
- /aʊ/ như trong "house" /haʊs/
- /əʊ/ như trong "go" /ɡəʊ/
Phụ Âm (Consonants) Trong Tiếng Anh
Sau khi tìm hiểu về nguyên âm là gì, chúng ta hãy chuyển sang phần phụ âm (consonants).
1. Định Nghĩa Phụ Âm
Phụ âm là loại âm mà khi phát ra, luồng khí từ thanh quản bị cản trở, gây ra sự tắc nghẽn không tạo thành âm thanh. Trong tiếng Anh, có tổng cộng 24 phụ âm, bao gồm:
- /b/, /p/, /m/, /g/, /f/, /v/, /s/, /z/, /ʃ/, /ʒ/, /tʃ/, /dʒ/, /k/, /n/, /h/, /t/, /d/, /θ/, /ð/, /l/, /r/, /j/, /w/.
Các phụ âm này được chia thành ba nhóm chính:
- Phụ âm hữu thanh: Âm phát ra từ cổ họng và có rung động dây thanh quản.
- Phụ âm vô thanh: Âm không phát ra từ cổ họng, chỉ nghe thấy tiếng bật hoặc tiếng gió.
- Các phụ âm khác: Những âm không thuộc hai loại trên.
2. Phụ Âm Hữu Thanh
Phụ âm hữu thanh là các âm mà khi phát âm, bạn có thể cảm nhận được sự rung động của dây thanh quản. Ví dụ về phụ âm hữu thanh bao gồm:
- /b/: bat /bæt/
- /d/: dog /dɒɡ/
- /g/: go /ɡoʊ/
3. Phụ Âm Vô Thanh
Phụ âm vô thanh là các âm mà khi phát âm, bạn không cảm nhận được sự rung động của dây thanh quản. Dưới đây là một số ví dụ:
- /p/: people /ˈpiː.pəl/
- /t/: cat /kæt/
- /k/: key /kiː/
4. Những Phụ Âm Còn Lại
Các phụ âm còn lại bao gồm:
- /m/: mother /ˈmʌð.ər/
- /n/: nice /naɪs/
- /l/: love /lʌv/
Các Quy Tắc Phát Âm Nguyên Âm, Phụ Âm Trong Tiếng Anh
Sau khi đã tìm hiểu về nguyên âm và phụ âm, chúng ta hãy cùng xem xét các quy tắc phát âm chuẩn.
1. Quy Tắc Phát Âm Phụ Âm G
Cách phát âm của phụ âm G thay đổi tùy thuộc vào nguyên âm đứng ngay phía sau nó:
- G sẽ được phát âm là /g/ nếu nguyên âm đứng sau là a, u, o.
- G sẽ phát âm là /dʒ/ khi ngay sau nó là các nguyên âm như i, y, e.
2. Quy Tắc Phát Âm Phụ Âm C
Tương tự như G, cách phát âm của phụ âm C cũng thay đổi tùy vào nguyên âm đứng sau:
- C phát âm thành /k/ nếu nguyên âm đứng sau là a, u, o.
- C phát âm thành /s/ nếu nguyên âm đứng sau là i, y, e.
3. Phát Âm Phụ Âm R
Không cần phát âm phụ âm R nếu trước nó là một nguyên âm yếu giống như
/ə/.
4. Phát Âm Phụ Âm J
Phụ âm J thường được phát âm là
/dʒ/ trong hầu hết mọi trường hợp.
5. Quy Tắc Đô Đối Với Phụ Âm Cuối
Trong một số trường hợp, phụ âm cuối có thể cần phải gấp đôi, đặc biệt là sau một nguyên âm ngắn để đảm bảo âm thanh chính xác và rõ ràng.
6. Nguyên Tắc Nguyên Âm + Phụ Âm + Nguyên Âm
Nếu từ kết thúc với cụm nguyên âm + phụ âm + nguyên âm, nguyên âm cuối cùng thường trở thành âm câm.
Những Quy Tắc Nối Âm Trong Tiếng Anh
1. Nguyên Âm Đứng Trước Nguyên Âm
Khi nguyên âm đứng trước nguyên âm, cần thêm một phụ âm vào giữa hai nguyên âm để nối chúng lại.
2. Phụ Âm Đứng Trước Phụ Âm
Khi có hai hoặc nhiều hơn phụ âm cùng nhóm đứng gần nhau, chỉ cần đọc một phụ âm.
3. Phụ Âm Đứng Trước Nguyên Âm
Khi có một phụ âm đứng trước một nguyên âm, hãy đọc liền phụ âm với nguyên âm.
4. Các Quy Tắc Khác
Đối với chữ U hoặc Y đứng sau chữ cái T, chúng sẽ được phát âm là
/tʃ/. Tương tự, chữ U hoặc Y đứng sau chữ cái D sẽ được phát âm là
/dʒ/.
Kết Luận
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ hơn về
nguyên âm trong tiếng Anh, cách phát âm và nối âm giữa các nguyên âm và phụ âm. Việc nắm vững các quy tắc này sẽ giúp bạn cải thiện đáng kể khả năng giao tiếp cũng như phát âm tiếng Anh của mình. Chúc bạn học tốt và không ngừng rèn luyện kỹ năng Anh ngữ của mình!