Hãy thử tưởng tượng bạn đang tra Google để tìm đường và nhìn thấy các ký hiệu E - W - S - N. Bạn không hiểu chúng có nghĩa là gì và không biết mình nên đi theo hướng nào. Để giải quyết vấn đề này, việc nắm rõ các hướng trong tiếng Anh cũng như viết tắt của chúng là điều vô cùng cần thiết. Trong bài viết này,
Step Up sẽ tổng hợp tất cả kiến thức về các hướng trong tiếng Anh để bạn có thể tự tin hơn khi di chuyển và chỉ đường.
1. Các Hướng Trong Tiếng Anh: Phiên Âm và Ký Hiệu
Các hướng Đông - Tây - Nam - Bắc có thể đã trở nên quen thuộc đối với nhiều người. Tuy nhiên, khi bạn gặp các biển báo hay chỉ dẫn bằng tiếng Anh, việc hiểu rõ các từ vựng này là rất quan trọng.
1.1. Các Hướng Chính
Dưới đây là bảng tổng hợp các hướng chính trong tiếng Anh:
|
Hướng |
Từ Vựng |
Phiên Âm |
Viết Tắt |
|-----------|-------------|--------------|--------------|
| Đông | East | /iːst/ | E |
| Tây | West | /west/ | W |
| Nam | South | /saʊθ/ | S |
| Bắc | North | /nɔːθ/ | N |
1.2. Các Hướng Kết Hợp
Ngoài các hướng chính, chúng ta cũng có các hướng kết hợp giữa hai hướng chính. Cụ thể như sau:
|
Hướng |
Từ Vựng |
Phiên Âm |
Viết Tắt |
|----------------|---------------------|---------------------------|--------------|
| Đông Bắc | Northeast | /ˌnɔːθˈiːst/ | NE |
| Đông Nam | Southeast | /ˌsaʊθˈiːst/ | SE |
| Tây Bắc | Northwest | /ˌnɔːθˈwest/ | NW |
| Tây Nam | Southwest | /ˌsaʊθˈwest/ | SW |
1.3. Ví Dụ Về Các Hướng
Để giúp bạn hình dung rõ hơn, dưới đây là một số ví dụ:
- The sun sets in the West. (Mặt trời lặn hướng Tây.)
- North mountain. (Vùng núi phía Bắc.)
- 40 km to the East of Truc Ninh, Nam Dinh. (40 km về phía Đông Trực Ninh, Nam Định.)
- In the Northeast, there is scattered rain. (Phía Đông Bắc Bộ có mưa rào rải rác.)
2. Cách Đọc Các Hướng Trong Tiếng Anh Đơn Giản
Việc đọc đúng các từ vựng về hướng trong tiếng Anh là rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả. Dưới đây là một số phương pháp giúp bạn cải thiện khả năng phát âm.
2.1. Cách Đọc Theo Phiên Âm
Phiên âm IPA là một công cụ hữu ích giúp bạn rèn luyện và nâng cao kỹ năng phát âm chuẩn như người bản xứ. Khi bạn nhìn vào phiên âm của từ, bạn sẽ biết cách đọc từ như thế nào và trọng âm rơi vào âm tiết nào.
2.2. Cách Đọc Theo Video
Ngoài việc đọc theo phiên âm, bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm. Nhiều video cung cấp hình ảnh kèm theo phiên âm và giọng đọc chuẩn của người bản xứ. Việc nghe và lặp lại nhiều lần sẽ giúp bạn ghi nhớ cách phát âm chính xác hơn.
Dưới đây là một video bạn có thể tham khảo:
3. Mẹo Ghi Nhớ Các Hướng Trong Tiếng Anh
Để ghi nhớ các từ vựng về hướng một cách dễ dàng, bạn có thể áp dụng một số mẹo sau:
3.1. Sử Dụng Câu Thần Chú
Một câu thần chú dễ nhớ là: “ÍT QUÁ SAO NO”. Câu này không chỉ giúp bạn nhớ thứ tự các hướng mà còn tạo sự liên tưởng đến từ vựng trong tiếng Anh:
East - West - South - North (E, W, S, N).
3.2. Chơi Các Trò Chơi Nhớ
Chắc hẳn bạn vẫn nhớ trò chơi “Đông Tây Nam Bắc” từ thời thơ ấu. Bạn có thể áp dụng các trò chơi tương tự để ôn tập và ghi nhớ các hướng trong tiếng Anh dễ dàng hơn.
4. Từ Chỉ Phương Hướng Trong Tiếng Anh Bạn Cần Biết
Khi bạn đi dạo trên phố và gặp người nước ngoài hỏi đường, việc trang bị cho mình những từ chỉ phương hướng thông dụng là rất cần thiết. Dưới đây là danh sách từ vựng không thể bỏ qua:
|
Từ Vựng |
Dịch Nghĩa |
|-------------------|------------------------------|
| Alley | Hẻm |
| Avenue | Đại lộ |
| Boulevard | Đại lộ |
| Bridge | Cây cầu |
| Corner | Góc |
| Country road | Đường nông thôn |
| Crossroad | Ngã tư |
| Exit ramp | Lối ra (khỏi đường cao tốc) |
| Freeway | Đường cao tốc |
| Highway | Xa lộ |
| Intersection | Ngã tư |
| Junction | Ngã ba |
| Lane | Làn đường |
| Overpass | Cầu vượt |
| Road | Đường phố |
| Roundabout | Bùng binh, vòng xoay |
| Sidewalk | Làn đường đi bộ |
| Signpost | Biển chỉ dẫn |
| Street | Đường phố |
| T-junction | Ngã ba |
| Traffic lights | Đèn giao thông |
| Tunnel | Đường hầm |
| Walkway | Lối đi |
| Zebra crossing | Vạch sang đường |
5. Câu Hỏi Về Các Hướng Trong Tiếng Anh
Khi bạn muốn hỏi đường, việc sử dụng các mẫu câu tiếng Anh chính xác là rất quan trọng. Dưới đây là một số mẫu câu thông dụng:
5.1. Mẫu Câu Hỏi 1
Excuse me, where is the + địa điểm?
- Ví dụ: Excuse me, where is Tran Phu Street?
(Xin lỗi, đường Trần Phú ở đâu vậy?)
5.2. Mẫu Câu Hỏi 2
Excuse me, how do I get to + địa điểm?
- Ví dụ: Excuse me, how do I get to Thu Le park?
(Xin lỗi, làm sao để tôi có thể đến công viên Thủ Lệ vậy?)
5.3. Mẫu Câu Hỏi 3
Excuse me, is there a + địa điểm + near here?
- Ví dụ: Excuse me, is there a Korean restaurant near here?
(Xin lỗi, có nhà hàng Hàn Quốc nào quanh đây không?)
5.4. Mẫu Câu Hỏi 4
How do I get to + địa điểm?
- Ví dụ: How do I get to the nearest gas station?
(Làm sao để đến trạm xăng gần nhất?)
5.5. Mẫu Câu Hỏi 5
What’s the way to + địa điểm?
- Ví dụ: What’s the way to Step Up English Company?
(Đường nào đi đến công ty Step Up English vậy?)
5.6. Mẫu Câu Hỏi 6
Where’s + địa điểm + located?
- Ví dụ: Where is the National Cinema Center?
(Trung tâm Chiếu phim Quốc gia ở đâu vậy?)
Kết Luận
Trong bài viết này, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về các hướng trong tiếng Anh, cách đọc, mẹo ghi nhớ và một số từ vựng liên quan đến phương hướng. Hi vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và chỉ dẫn đường đi.
Nếu bạn muốn nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh của mình một cách nhanh chóng, đừng quên tham khảo sách
Hack Não 1500. Đây là một trong những cuốn sách bán chạy nhất tại Tiki trong những năm qua, phù hợp với mọi đối tượng học viên.
Chúc bạn thành công trong hành trình chinh phục tiếng Anh và luôn tìm được đường đi đúng hướng!