Mệnh đề Trạng Ngữ Chỉ Thời Gian: Tìm Hiểu và Ứng Dụng
Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian là một trong những khái niệm quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Có rất nhiều tài liệu và sách giáo khoa có đề cập đến vấn đề này, nhưng không phải ai cũng hiểu rõ và có thể vận dụng một cách hiệu quả. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu chi tiết về mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian, cách sử dụng, cấu trúc, và những lưu ý cần ghi nhớ, giúp việc học tiếng Anh của bạn trở nên dễ dàng hơn.
1. Mệnh Đề Trạng Ngữ Chỉ Thời Gian Là Gì?
Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian (Adverbial clauses of time) bắt đầu bằng các liên từ chỉ thời gian như 'when', 'while', 'as', 'until', 'till', 'as soon as', 'once', 'before', 'after,' và nhiều liên từ khác. Những liên từ này giúp xác định thời điểm diễn ra của hành động trong mệnh đề chính.
Ví dụ:
- When I was a child, my family moved to England. (Khi tôi còn là một đứa trẻ, gia đình tôi đã chuyển sang Anh.)
- My brother was playing games while my sister was doing housework. (Anh trai tôi chơi game trong khi chị gái tôi đang làm việc nhà.)
- I’ll come back home as soon as I can. (Tôi sẽ trở về nhà ngay khi có thể.)
2. Vị Trí Của Mệnh Đề Trạng Ngữ Chỉ Thời Gian
Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian có thể đứng ở nhiều vị trí trong câu. Tuy nhiên, nếu nó đứng ở đầu câu, thường sẽ có một dấu phẩy ngăn cách với mệnh đề chính.
Ví dụ:
- By the time she arrived, we had already finished our homework. (Ngay trước khi cô ấy đến, chúng tôi đã hoàn thành xong bài tập về nhà.)
3. Cách Phối Hợp Động Từ Giữa Mệnh Đề Chính và Mệnh Đề Trạng Ngữ Chỉ Thời Gian
Việc phối hợp động từ giữa các mệnh đề không quá phức tạp nếu bạn nắm vững các thì trong tiếng Anh. Dưới đây là một số quy tắc cần lưu ý.
3.1. Thì Tương Lai
- Mệnh đề chính: S + V tương lai đơn/be going to + V nguyên thể
- Mệnh đề trạng ngữ: S + V hiện tại đơn/hiện tại hoàn thành
Ví dụ:
- I’ll go to the supermarket after my mother comes home. (Tôi sẽ đi siêu thị sau khi mẹ tôi về nhà.)
- Before Jill leaves, she is going to finish her job. (Trước khi Jill rời đi, cô ấy sẽ hoàn thành công việc của mình.)
3.2. Thì Quá Khứ
- Chuỗi các sự việc trong quá khứ:
- Mệnh đề chính: S + V quá khứ đơn
- Mệnh đề trạng ngữ: S + V QKĐ
Ví dụ:
- He took off his coat before he went to bed. (Anh ấy bỏ áo khoác ra trước khi đi ngủ.)
- We stayed here until you finished your competition. (Chúng tôi ở lại đây cho đến khi bạn hoàn thành cuộc thi.)
- Hành động đang xảy ra thì một hành động khác xen vào:
Ví dụ:
- As I was cooking, it began to rain. (Khi tôi đang nấu ăn, trời bắt đầu mưa.)
- He was playing guitar when I arrived. (Anh ấy đang chơi guitar khi tôi đến.)
4. Rút Gọn Mệnh Đề Trạng Ngữ Chỉ Thời Gian
4.1. Quy Tắc Rút Gọn
Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian có thể được rút gọn khi chủ ngữ của mệnh đề chính và mệnh đề trạng ngữ giống nhau. Khi đó, chủ ngữ ở mệnh đề trạng ngữ sẽ được lược bỏ, và động từ sẽ được chuyển sang dạng V-ing.
- Nếu có trợ động từ 'to be', thì bỏ 'to be'.
- Nếu động từ đang ở dạng quá khứ hoàn thành, có thể sử dụng 'Having Vp2' hoặc 'V-ing'.
Ví dụ:
- After I bought flowers, I went home. → After buying flowers, I went home.
- After we had finished work, we went to the cinema. → After having finished work, we went to the cinema.
4.2. Rút Gọn Với “Be”
Khi “be” là động từ chính, quy tắc là lược bỏ “be” và chủ ngữ.
Ví dụ:
- Your project must be reviewed carefully before it is sent to the customer → Your project must be reviewed carefully before sent to the customer.
- While he was watching TV, Jill fell asleep. → While watching TV, Jill fell asleep.
4.3. Rút Gọn Không Có “Be”
Khi không có ‘be’, cần lược bỏ chủ ngữ, giữ nguyên từ chỉ thời gian và chuyển động từ sang dạng ing hoặc danh từ.
Ví dụ:
- As soon as I finish my work, I will call you → Upon finishing my work, I will call you.
- Since I moved to HCM city, I have worked as a doctor → Since moving to HCM city, I have worked as a doctor.
5. Bài Tập Về Mệnh Đề Trạng Ngữ Chỉ Thời Gian
Để củng cố kiến thức, bạn có thể thử sức với một số bài tập dưới đây:
- Lan has learnt English since she_________ a small girl.
- A. is
- B. was
- C. has been
- D. had been
- Don’t go anywhere until I_________ back.
- A. come
- B. came
- C. will come
- D. am coming
- Before cars_________, people_________ horses and bicycles.
- A. were discovered/ had used
- B. discovering/ had used
- C. had discovered/ used
- D. discovered/ had used
- I am going to speak with the boss when the meeting _______.
- A. will end
- B. ends
- C. is ending
- D. would end
- When we_________ him tomorrow, we will remind him of that.
- A. will see
- B. see
- C. am seeing
- D. saw
Đáp án
Kết Luận
Qua bài viết này, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian, cách sử dụng và phối hợp động từ trong tiếng Anh. Đây là một khái niệm cốt lõi, không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn mà còn cải thiện khả năng viết và diễn đạt của bạn. Hãy luôn luyện tập để củng cố kiến thức và vận dụng vào thực tế. Chúc bạn học tốt!
>> Xem thêm:
- Vị trí và chức năng của danh động từ trong tiếng Anh
- Khóa ngữ pháp tiếng Anh